Thông tin giao dịch
TET
Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc (HNX)
Công ty cổ phần vải sợi may mặc miền Bắc (TEXTACO) tiền thân là Tổng công ty vải sợi may mặc thuộc Bộ Thương Mại thành lập ngày 27/05/1957. Qua nhiều lần thay đổi, đến ngày 22/02/1995 được chuyển thành Công ty vải sợi may mặc miền Bắc. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu hàng dệt may, bông vải sợi, thuốc nhuộm, hàng da...;kinh doanh dịch vụ kho nhà xưởng; buôn bán hàng tiêu dùng
Cập nhật:
13:53 T4, 09/10/2024
31.40
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
31.4
-
Giá trần
34.5
-
Giá sàn
28.3
-
Giá mở cửa
31.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,702,940
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,710,217
|
5,879,949
|
7,186,218
|
4,734,287
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,155,036
|
3,270,432
|
3,263,885
|
4,120,894
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,555,181
|
2,609,517
|
3,922,333
|
613,393
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
11,389
|
3,655,133
|
9,355
|
1,953,200
|
|
Lợi nhuận khác
|
-45,131
|
-59,177
|
-95,145
|
1,593,894
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,717,609
|
5,257,306
|
2,098,907
|
2,350,303
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,320,108
|
4,151,866
|
1,627,307
|
1,824,464
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,320,108
|
4,151,866
|
1,627,307
|
1,824,464
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
83,821,731
|
87,294,173
|
88,752,283
|
85,043,612
|
|
Tổng tài sản
|
119,445,654
|
122,069,710
|
122,658,886
|
118,082,540
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,936,419
|
5,408,609
|
5,436,426
|
4,525,112
|
|
Tổng nợ
|
6,936,419
|
5,408,609
|
5,436,426
|
4,525,112
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
112,509,235
|
116,661,101
|
117,222,542
|
113,557,428
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.