MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSM

 Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1601/TB-SGDHN ngày 10/04/2025 của HNX
CTCP Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM
Công ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM tiền thân là Nhà máy chế tạo kết cấu thép Đà Nẵng (trực thuộc Công ty Xây lắp điện 3) được thành lập vào ngày 31 tháng 08 năm 2001, hoạt động chủ yếu trên các lĩnh vực liên quan đến thiết kế, chế tạo kết cấu thép, cột thép, khung nhà tiền chế; mạ kẽm các sản phẩm cơ khí và dịch vụ mạ kẽm; xây lắp các công trình hệ thống lưới điện và trạm biến áp điện đến 500Kv...
Chuyển sang cảnh báo từ 4.7.2025
Cập nhật:
15:51 T4, 13/08/2025
5.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.1
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    53.73 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,751,664
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.47%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.43%
- 15/06/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.16
  •        P/E :
    -4.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.53
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,620
  • KLCP đang niêm yết:
    5,501,024
  • KLCP đang lưu hành:
    4,947,477
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,445,324 15,941,267 13,020,677 46,402,617
Giá vốn hàng bán 48,131,696 13,916,821 11,472,647 43,226,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 313,629 2,024,446 1,548,030 3,175,817
Lợi nhuận tài chính -516,777 -1,235,791 -433,772 -883,051
Lợi nhuận khác 3 1,571,535 -14,818 -825
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,327,565 -254,774 -1,104,340 -1,043,714
Lợi nhuận sau thuế -3,327,565 -254,774 -1,104,340 -1,043,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,327,565 -254,774 -1,104,340 -1,043,714
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 110,956,759 96,598,918 147,373,026 149,083,524
Tổng tài sản 133,629,920 118,933,299 169,999,677 174,179,088
Nợ ngắn hạn 69,215,751 54,773,903 106,944,621 112,167,747
Tổng nợ 69,215,751 54,773,903 106,944,621 112,167,747
Vốn chủ sở hữu 64,414,169 64,159,395 63,055,055 62,011,341
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1600160320-3 %-2 %-1 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50050100-6 %-4 %-2 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4004080-9 %-6 %-3 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508016024032 %48 %64 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.