MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMN

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam - SOBEE - SMN
Công ty cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục Miền Nam được thành lập theo Quyết định số 313/QĐ-NXBGDVN, ngày 16/3/2010, của Tổng Giám đốc NXBGDVN. Công ty hoạt động tương đương như Tổng đại lí phát hành sách giáo khoa và các sản phẩm giáo dục phục vụ học sinh, giáo viên và nhân dân trong khu vực 17 tỉnh, thành phố phía Nam; Sản xuất, kinh doanh thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm và các loại sản phẩm giáo dục khác,…
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
12.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    13.9
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,405,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.96
  •        P/E :
    6.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.59
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    4,405,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,396,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    55.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 202,983,491 48,091,520 3,962,240 226,974,194
Giá vốn hàng bán 168,009,624 35,813,056 2,908,480 199,022,688
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,311,043 14,628,488 1,053,761 25,032,716
Lợi nhuận tài chính -1,758,370 5,913,627 135,279 -574,838
Lợi nhuận khác -44,917 659,418 86,872 252,070
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,905,662 2,680,265 -1,187,936 5,350,368
Lợi nhuận sau thuế 4,335,244 1,481,055 -1,187,935 4,447,831
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,335,244 1,481,055 -1,187,935 4,447,831
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,530,095 68,231,654 63,615,431 200,431,766
Tổng tài sản 174,478,305 97,930,041 93,776,627 230,466,147
Nợ ngắn hạn 95,483,402 19,378,108 16,430,054 154,658,207
Tổng nợ 95,483,402 19,378,108 16,430,054 154,658,207
Vốn chủ sở hữu 78,994,903 78,551,933 77,346,573 75,807,940
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.