MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMN

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam - SOBEE - SMN
Công ty cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục Miền Nam được thành lập theo Quyết định số 313/QĐ-NXBGDVN, ngày 16/3/2010, của Tổng Giám đốc NXBGDVN. Công ty hoạt động tương đương như Tổng đại lí phát hành sách giáo khoa và các sản phẩm giáo dục phục vụ học sinh, giáo viên và nhân dân trong khu vực 17 tỉnh, thành phố phía Nam; Sản xuất, kinh doanh thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm và các loại sản phẩm giáo dục khác,…
Cập nhật:
15:15 T6, 22/08/2025
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    12
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,405,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.10
  •        P/E :
    5.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.50
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,590
  • KLCP đang niêm yết:
    4,405,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,396,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 195,990,544 39,889,964 18,874,655 166,938,258
Giá vốn hàng bán 171,154,982 25,078,871 14,585,496 144,568,457
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,835,562 12,077,756 4,133,071 22,194,877
Lợi nhuận tài chính -436,244 4,388,645 173,828 62,068
Lợi nhuận khác 74,534 390,279 12,111 -61,638
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,838,667 1,641,124 66,752 3,920,250
Lợi nhuận sau thuế 5,441,815 603,328 53,402 3,115,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,441,815 603,328 53,402 3,115,975
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 149,632,032 72,078,904 70,356,422 310,863,614
Tổng tài sản 179,174,257 101,212,298 99,504,631 339,500,497
Nợ ngắn hạn 97,914,732 21,467,002 19,749,111 262,583,785
Tổng nợ 97,914,732 21,467,002 19,749,111 262,583,785
Vốn chủ sở hữu 81,259,526 79,745,296 79,755,520 76,916,713
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503060900 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250801602400 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %50 %100 %150 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.