MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMN

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam - SOBEE - SMN
Công ty cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục Miền Nam được thành lập theo Quyết định số 313/QĐ-NXBGDVN, ngày 16/3/2010, của Tổng Giám đốc NXBGDVN. Công ty hoạt động tương đương như Tổng đại lí phát hành sách giáo khoa và các sản phẩm giáo dục phục vụ học sinh, giáo viên và nhân dân trong khu vực 17 tỉnh, thành phố phía Nam; Sản xuất, kinh doanh thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm và các loại sản phẩm giáo dục khác,…
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
14.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    15.7
  • Giá sàn
    12.9
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,405,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.96
  •        P/E :
    7.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.63
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    280
  • KLCP đang niêm yết:
    4,405,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,396,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,091,520 3,962,240 226,974,194 195,990,544
Giá vốn hàng bán 35,813,056 2,908,480 199,022,688 171,154,982
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,628,488 1,053,761 25,032,716 24,835,562
Lợi nhuận tài chính 5,913,627 135,279 -574,838 -436,244
Lợi nhuận khác 659,418 86,872 252,070 74,534
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,680,265 -1,187,936 5,350,368 6,838,667
Lợi nhuận sau thuế 1,481,055 -1,187,935 4,447,831 5,441,815
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,481,055 -1,187,935 4,447,831 5,441,815
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 68,231,654 63,615,431 200,431,766 149,632,032
Tổng tài sản 97,930,041 93,776,627 230,466,147 179,174,257
Nợ ngắn hạn 19,378,108 16,430,054 154,658,207 97,914,732
Tổng nợ 19,378,108 16,430,054 154,658,207 97,914,732
Vốn chủ sở hữu 78,551,933 77,346,573 75,807,940 81,259,526
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.