MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGC

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang - SAGIMEXCO - SGC
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang hoạt động với mục tiêu sản xuất và cung ứng các sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, trở thành doanh nghiệp chế biến thực phẩm được tin tưởng với sứ mệnh mang lại sức khỏe cho người tiêu dùng và đứng trong Top 10 Công ty chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Triết lý hoạt động của công ty: An toàn vệ sinh thực phẩm để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
100.00
  -1.5 (-1.48%)
Khối lượng
28,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    101.5
  • Giá trần
    111.6
  • Giá sàn
    91.4
  • Giá mở cửa
    104.4
  • Giá cao nhất
    104.4
  • Giá thấp nhất
    98
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/09/2006
Với Khối lượng (cp):4,088,700
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,956,402
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.81
  •        P/E :
    10.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.29
  •        P/B:
    2.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,642
  • KLCP đang niêm yết:
    7,147,580
  • KLCP đang lưu hành:
    7,147,580
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    714.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,310,245 162,135,494 189,039,788 169,915,816
Giá vốn hàng bán 114,678,249 118,656,782 136,007,729 131,634,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,454,676 43,364,648 52,872,432 38,208,272
Lợi nhuận tài chính 795,293 1,705,353 2,308,190 -688,904
Lợi nhuận khác 490,637 292,755 27,355 95,038
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,151,551 33,798,025 43,075,215 23,239,220
Lợi nhuận sau thuế 21,184,691 27,748,803 35,221,691 19,208,602
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,184,691 27,748,803 35,221,691 19,208,602
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 139,367,094 199,217,023 225,993,854 256,535,833
Tổng tài sản 296,959,173 357,600,944 380,721,151 409,779,493
Nợ ngắn hạn 44,250,439 73,051,914 61,055,241 77,404,221
Tổng nợ 47,955,296 76,744,782 64,643,298 80,946,178
Vốn chủ sở hữu 249,003,877 280,856,162 316,077,854 328,833,315
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.