Thông tin giao dịch
SGC
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang hoạt động với mục tiêu sản xuất và cung ứng các sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, trở thành doanh nghiệp chế biến thực phẩm được tin tưởng với sứ mệnh mang lại sức khỏe cho người tiêu dùng và đứng trong Top 10 Công ty chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Triết lý hoạt động của công ty: An toàn vệ sinh thực phẩm để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
103.00
2 (1.98%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
101
-
Giá trần
111.1
-
Giá sàn
90.9
-
Giá mở cửa
101
-
Giá cao nhất
103
-
Giá thấp nhất
101
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 05/09/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 4,088,700 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 55.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,956,402
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
150,310,245
|
162,135,494
|
189,039,788
|
169,915,816
|
|
Giá vốn hàng bán
|
114,678,249
|
118,656,782
|
136,007,729
|
131,634,613
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,454,676
|
43,364,648
|
52,872,432
|
38,208,272
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
795,293
|
1,705,353
|
2,308,190
|
-688,904
|
|
Lợi nhuận khác
|
490,637
|
292,755
|
27,355
|
95,038
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,151,551
|
33,798,025
|
43,075,215
|
23,239,220
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
21,184,691
|
27,748,803
|
35,221,691
|
19,208,602
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,184,691
|
27,748,803
|
35,221,691
|
19,208,602
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
139,367,094
|
199,217,023
|
225,993,854
|
256,535,833
|
|
Tổng tài sản
|
296,959,173
|
357,600,944
|
380,721,151
|
409,779,493
|
|
Nợ ngắn hạn
|
44,250,439
|
73,051,914
|
61,055,241
|
77,404,221
|
|
Tổng nợ
|
47,955,296
|
76,744,782
|
64,643,298
|
80,946,178
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
249,003,877
|
280,856,162
|
316,077,854
|
328,833,315
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.