MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S99

 Công ty Cổ phần SCI (HNX)

Công ty Cổ phần SCI - S99
Công ty cổ phần SCI (trước đây là Công ty cổ phần Sông Đà 909) tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 903 - thuộc Công ty Sông Đà 9 - Tổng Công ty Sông Đà được thành lập ngày 20/11/1998. Ngành nghề kinh doanh: nhận thầu thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng thủy điện, bưu điện, công trình thủy lợi,... nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan nổ mìn; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị công nghệ xây dựng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
8.9
  0.1 (1.14%)
Khối lượng
197,810
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.8
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 17/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.81%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 27/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    382,751
  • KLCP đang niêm yết:
    85,454,000
  • KLCP đang lưu hành:
    93,997,369
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    836.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,451,444,755 1,787,237,415 239,799,204 239,799,204
Giá vốn hàng bán 6,122,255,278 1,601,569,534 206,551,268 206,551,268
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 329,189,477 185,667,881 33,247,936 33,247,936
Lợi nhuận tài chính -46,940,572 -55,248,022 -11,890,564 -11,890,564
Lợi nhuận khác 914,156 34,836,076 86,966,424 86,966,424
Tổng lợi nhuận trước thuế 211,688,316 78,766,591 59,309,459 59,309,459
Lợi nhuận sau thuế 169,405,071 64,380,844 48,556,067 48,556,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 105,249,437 48,772,362 46,502,836 46,502,836
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,932,146,861 1,559,560,037 1,792,338,786 1,792,338,786
Tổng tài sản 3,440,343,728 3,711,093,128 4,051,762,600 4,051,762,600
Nợ ngắn hạn 1,464,764,957 1,031,851,279 1,269,550,127 1,269,550,127
Tổng nợ 2,410,581,511 2,273,627,527 2,523,079,783 2,523,079,783
Vốn chủ sở hữu 1,029,762,217 1,437,465,601 1,528,682,817 1,528,682,817
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.