MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVB

 Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)

Logo Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam - PVB>
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVCOATING) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) – trực thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam (PVN). Trụ sở chính của Công ty đặt tại số 68 Trương Công Định, TP. Vũng Tàu, với ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là cung cấp dịch vụ bọc ống và dịch vụ kiểm tra thử nghiệm vật liệu - sản phẩm bọc ống cho ngành công nghiệp Dầu khí.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
20.7
  -0.1 (-0.48%)
Khối lượng
198,813
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.8
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    18.8
  • Giá mở cửa
    20.8
  • Giá cao nhất
    21.2
  • Giá thấp nhất
    20.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,599,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:10
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.02
  •        P/E :
    -20.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.68
  • (**) Hệ số beta:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    468,300
  • KLCP đang niêm yết:
    21,599,998
  • KLCP đang lưu hành:
    21,599,998
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    447.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,655,534 10,004,052 591,197 52,347,115
Giá vốn hàng bán 20,659,370 15,243,443 6,252,753 49,025,036
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -5,003,836 -5,239,391 -5,661,556 3,322,079
Lợi nhuận tài chính 2,308,521 2,476,678 3,095,180 2,949,717
Lợi nhuận khác 4,481,504 -1,369,751 209,922 784,711
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,026,481 -12,116,600 -7,156,120 1,315,426
Lợi nhuận sau thuế -2,413,980 -12,450,531 -7,156,120 1,315,426
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,413,980 -12,450,531 -7,156,120 1,315,426
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 368,817,690 359,670,666 352,634,100 359,448,226
Tổng tài sản 409,611,491 398,150,581 389,199,158 394,188,323
Nợ ngắn hạn 29,893,647 33,611,175 30,075,625 32,251,846
Tổng nợ 30,068,284 33,778,007 30,242,457 33,986,246
Vốn chủ sở hữu 379,543,207 364,372,574 358,956,700 360,202,077
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.