Doanh thu bán hàng và CCDV
|
78,499,690
|
72,565,550
|
92,382,123
|
86,585,323
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
12,697,340
|
69,740
|
12,566,101
|
9,901,377
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
8,544,500
|
141,190
|
10,381,900
|
7,576,564
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,544,500
|
141,190
|
10,381,900
|
7,424,119
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,968,125,470
|
2,224,675,770
|
2,349,369,043
|
2,808,138,182
|
|