Doanh thu bán hàng và CCDV
|
86,585,323
|
87,950,513
|
79,491,979
|
95,347,077
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
9,901,377
|
8,446,616
|
7,315,755
|
10,133,176
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
7,576,564
|
8,330,097
|
4,508,134
|
8,303,179
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,424,119
|
4,255,558
|
4,508,134
|
8,303,179
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,808,138,182
|
2,544,446,486
|
2,534,238,047
|
2,860,528,035
|
|