MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPE

 Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise (HNX)

CTCP Tư vấn Đầu tư PP Enterprise - PPE
PV Power Engineering được thành lập tháng 10 năm 2007 với các cổ đông sáng lập bao gồm:Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam; Công ty CP Tư vấn Xây dựng Điện 2;Công ty CP Đầu tư và Quản lý nguồn điện Việt Nam.PV Power Engineering định hướng trở thành công ty Tư vấn thiết kế chuyên ngành trong lĩnh vực tư vấn thiết kế thủy điện, nhiệt điện, phong điện năng động và hiệu quả nhất đối với Chủ đầu tư.
Duy trì cảnh báo từ 21.3.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 18/07/2025
11.00
  0.5 (4.76%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    11
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.28 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    7.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.18
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    740
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,628,042
Giá vốn hàng bán 3,676,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,505
Lợi nhuận tài chính 510,756 -115,209 262,323 119,981
Lợi nhuận khác 188,858 3,042,098
Tổng lợi nhuận trước thuế 540,132 2,752,624 180,436 -5,173
Lợi nhuận sau thuế 519,924 2,201,827 144,349 -5,173
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 519,924 2,201,827 144,349 -5,173
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,453,747 11,526,645 5,303,493 15,763,670
Tổng tài sản 16,703,747 16,776,645 47,663,493 15,763,670
Nợ ngắn hạn 4,677,666 2,548,737 25,677,587 1,395,553
Tổng nợ 4,677,666 2,548,737 33,291,236 1,395,553
Vốn chủ sở hữu 12,026,081 14,227,908 14,372,256 14,368,118
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
-1.65 0.08 0.37 1.54
3.86 3.94 5.58 7.11
-4.97 58.75 29.73 8.44
-24.5 0.31 4.62 18.29
-42.64 1.95 6.67 21.57
25.21 0.77 13.83 52.61
25.21 0.77 0.89 0.89
42.55 83.9 30.73 15.19
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-4004080-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1201224-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24123-404811 %12 %13 %14 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/17Q4/17Q1/18Q2/1800.150.30.4524 %36 %48 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %25 %50 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.