MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ONE

 Công ty Cổ phần Công nghệ ONE (HNX)

CTCP Công nghệ ONE - ONE Corp
Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 được thành lập ngày 06/10/1994 với tên gọi ban đầu là công ty TNHH Thương mạ và công nghệ Tin học Số 1. Đến nay, Công ty đã có trên 20 năm hoạt động chuyên sâu trong lĩnh vực tích hợp hệ thống, thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm đi kèm và giải pháp tổng thể thiết kế, xây dựng cơ sở hạ tầng CNTT, viễn thông, điện nhẹ...đồng bộ.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
5.60
  0 (0%)
Khối lượng
81,760
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.1
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    5.7
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    10,000
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 07/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270,481
  • KLCP đang niêm yết:
    7,960,310
  • KLCP đang lưu hành:
    7,893,658
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,441,258 245,964,018 111,079,431 58,682,935
Giá vốn hàng bán 78,110,501 234,052,053 100,780,113 54,682,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,330,757 11,911,964 10,299,318 4,000,487
Lợi nhuận tài chính -1,177,262 -2,419,651 -977,423 -3,574,130
Lợi nhuận khác -126,175 296,673 2,577 -803,620
Tổng lợi nhuận trước thuế 472,155 2,578,819 1,272,503 -5,852,157
Lợi nhuận sau thuế 118,466 2,029,799 998,940 -5,852,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 118,466 2,029,799 998,940 -5,852,157
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 298,524,739 353,053,809 301,608,905 297,665,463
Tổng tài sản 313,248,349 367,441,922 315,171,893 310,597,298
Nợ ngắn hạn 207,744,600 259,908,373 208,979,712 210,437,511
Tổng nợ 213,799,347 265,963,120 213,122,433 214,580,233
Vốn chủ sở hữu 99,449,003 101,478,802 102,049,459 96,017,066
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.