MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTH

 Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong (HNX)

CTCP Thủy điện Nước Trong - NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong tiền thân là CTCP Nước Trong, được thành lập ngày 11/02/2004 với vốn điều lệ đăng ký là 9 tỷ đồng, ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng. Cùng với sự phát triển, Công ty đã trải qua 3 đợt tăng vốn, với số VĐL hiện tại là 108.020.530.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
55
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    55
  • Giá trần
    60.5
  • Giá sàn
    49.5
  • Giá mở cửa
    55
  • Giá cao nhất
    55
  • Giá thấp nhất
    55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,802,053
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.44
  •        P/E :
    10.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.23
  •        P/B:
    3.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    10,802,053
  • KLCP đang lưu hành:
    10,802,053
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    594.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,967,638 34,827,155 30,396,367 17,050,434
Giá vốn hàng bán 13,500,426 12,711,039 12,028,245 10,621,941
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,467,212 22,116,115 18,368,121 6,428,493
Lợi nhuận tài chính -1,301,960 -1,078,642 -847,386 -731,315
Lợi nhuận khác -359 -10,055
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,635,612 20,057,038 16,532,971 4,612,652
Lợi nhuận sau thuế 19,594,175 19,044,825 15,698,923 4,374,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,594,175 19,044,825 15,698,923 4,374,720
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 37,620,048 39,924,011 37,796,791 27,423,125
Tổng tài sản 241,923,117 239,396,920 232,560,716 217,367,780
Nợ ngắn hạn 39,531,815 35,006,347 34,917,799 35,820,156
Tổng nợ 64,521,815 53,752,847 47,420,799 42,079,656
Vốn chủ sở hữu 177,401,302 185,644,074 185,139,917 175,288,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.