Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,695,558
|
38,317,529
|
14,357,296
|
34,548,253
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-386,348
|
137,173
|
428,263
|
-1,056,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,834,329
|
-7,255,947
|
-4,701,605
|
-9,984,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,834,329
|
-7,255,947
|
-4,701,605
|
-9,984,155
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
273,836,881
|
268,087,376
|
259,650,137
|
272,658,521
|
|