MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NSH

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi (HNX)

CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi - NSH
Công ty CP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumig được thành lập từ năm 1999 với vốn điều lệ 8 tỷ đồng. Tiền thân là doanh nghiệp nhà nước do Bộ Xây dựng sở hữu 100% vốn, Công ty đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, tăng trưởng vượt bậc về năng lực sản xuất và sản lượng tiêu thụ. Đến nay, Salumi là một trong những công ty lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình.
Cập nhật:
15:15 T3, 09/09/2025
4.70
  0 (0%)
Khối lượng
84,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.7
  • Giá trần
    5.1
  • Giá sàn
    4.3
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.7
  • Giá thấp nhất
    4.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,693,437
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    46.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.57
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,808
  • KLCP đang niêm yết:
    20,693,437
  • KLCP đang lưu hành:
    20,693,437
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.26
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 281,431,091 366,118,403 185,000,294 325,981,912
Giá vốn hàng bán 268,906,574 351,532,943 172,885,365 313,967,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,524,516 14,521,229 12,114,928 12,014,610
Lợi nhuận tài chính -7,506,881 -7,079,494 -7,032,703 -7,895,185
Lợi nhuận khác 37,570 -767,755 316,412 45,608
Tổng lợi nhuận trước thuế 518,253 634,972 806,486 909,874
Lợi nhuận sau thuế 394,604 324,918 638,420 724,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 394,604 324,918 638,420 724,653
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 720,397,884 780,304,608 732,548,366 740,494,741
Tổng tài sản 856,313,468 912,965,285 861,891,896 866,903,791
Nợ ngắn hạn 611,975,955 668,628,449 617,011,362 621,319,855
Tổng nợ 618,523,992 674,850,891 623,139,081 627,426,323
Vốn chủ sở hữu 237,789,476 238,114,395 238,752,814 239,477,468
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0.03 %0.06 %0.09 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000.12 %0.24 %0.36 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004502.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k72 %72.8 %73.6 %74.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.