MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NSH

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi (HNX)

CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi - NSH
Công ty CP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumig được thành lập từ năm 1999 với vốn điều lệ 8 tỷ đồng. Tiền thân là doanh nghiệp nhà nước do Bộ Xây dựng sở hữu 100% vốn, Công ty đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, tăng trưởng vượt bậc về năng lực sản xuất và sản lượng tiêu thụ. Đến nay, Salumi là một trong những công ty lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất nhôm thanh định hình.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
5.00
  0.1 (2.04%)
Khối lượng
67,701
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    4.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -27,400
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.16 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,693,437
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    60.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.43
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,808
  • KLCP đang niêm yết:
    20,693,437
  • KLCP đang lưu hành:
    20,693,437
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    103.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 228,869,675 328,987,402 136,264,494 229,244,499
Giá vốn hàng bán 215,057,898 307,887,320 122,610,094 223,156,656
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,811,777 21,100,081 13,654,400 6,087,844
Lợi nhuận tài chính -10,152,512 -10,116,735 -10,035,400 -8,826,277
Lợi nhuận khác -4,625 -258,360 42,959 589,845
Tổng lợi nhuận trước thuế 552,049 591,058 441,684 1,070,797
Lợi nhuận sau thuế 441,509 454,811 346,347 808,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 441,509 454,811 346,347 808,526
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 690,241,539 754,734,255 730,594,868 697,713,658
Tổng tài sản 839,721,150 901,912,329 874,085,621 837,333,255
Nợ ngắn hạn 595,592,194 659,270,272 631,221,371 593,512,725
Tổng nợ 602,830,398 665,614,119 637,499,275 599,938,383
Vốn chủ sở hữu 236,890,752 236,298,210 236,586,346 237,394,872
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.