MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NRC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi - NRC
Công ty cổ phần Bất động sản Netland tiền thân là Công ty cổ phần Dịch vụ thông tin bất động sản Netland được thành lập theo Giấy CNĐKDN lần đầu do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 19/03/2014 với vốn điều lệ ban đầu là 1,9 tỷ đồng. Với tiềm lực tài chính dồi dào cùng đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, sáng tạo, chuyên nghiệp, nhiệt huyết đã giúp Netland khẳng định được vị thế trên thị trường Bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
4.9
  0.2 (4.26%)
Khối lượng
2,584,222
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.7
  • Giá trần
    5.1
  • Giá sàn
    4.3
  • Giá mở cửa
    4.7
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    4.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    204,100
  • GT Mua
    0.99 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 25/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 10/03/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/11/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/03/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/03/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.68
  •        P/E :
    -7.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.06
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,219,034
  • KLCP đang niêm yết:
    92,597,762
  • KLCP đang lưu hành:
    92,597,762
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    453.73
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 875,591 1,930,065 1,051,065
Giá vốn hàng bán 49,094 37,905 104,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 826,497 1,892,160 946,080
Lợi nhuận tài chính -28,388,897 -1,770,073 -28,690,657 -4,899,916
Lợi nhuận khác -6,282,159 -18,209 39,648,662 39,871,562
Tổng lợi nhuận trước thuế -63,514,755 -16,838,394 -1,555,392 21,524,771
Lợi nhuận sau thuế -60,274,070 -16,838,394 -3,865,054 17,671,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -60,273,884 -16,836,740 -3,837,671 17,672,014
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 526,044,699 964,420,486 805,943,205 824,978,849
Tổng tài sản 2,368,468,361 2,252,673,036 2,153,488,987 2,019,707,571
Nợ ngắn hạn 716,097,542 741,194,315 663,674,491 532,732,733
Tổng nợ 1,008,502,165 987,506,888 892,187,893 755,407,126
Vốn chủ sở hữu 1,359,966,196 1,265,166,148 1,261,301,094 1,264,300,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.