MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCO

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam có tiền thân là Công trường 1 được thành lập năm 1997 trực thuộc Tổng công ty xây dựng đường thuỷ. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước; xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, đường điện; khai thác, kinh doanh đá, vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
5.2
  0.3 (6.12%)
Khối lượng
16,329
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.9
  • Giá trần
    5.3
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    5.3
  • Giá cao nhất
    5.3
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    124.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,046
  • KLCP đang niêm yết:
    4,103,929
  • KLCP đang lưu hành:
    4,103,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,527,324 5,420,292 25,884,147 15,552,185
Giá vốn hàng bán 24,356,407 4,806,497 25,203,251 14,755,073
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 170,917 613,795 680,896 797,112
Lợi nhuận tài chính -96,399 -107,069 -107,697 -21,781
Lợi nhuận khác 298,399 -310 -20,328
Tổng lợi nhuận trước thuế 78,151 26,080 36,342 74,405
Lợi nhuận sau thuế 62,521 20,864 29,074 59,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,521 20,864 29,074 59,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 93,651,116 97,505,171 101,167,036 89,738,748
Tổng tài sản 138,534,868 144,687,898 147,915,706 135,720,409
Nợ ngắn hạn 80,627,510 87,581,406 90,979,140 79,097,320
Tổng nợ 85,927,441 91,998,337 95,197,072 82,942,251
Vốn chủ sở hữu 52,607,426 52,689,561 52,718,635 52,778,158
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.