MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MBS

 Công ty cổ phần Chứng khoán MB (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán MB - MBS
Công ty cổ phần Chứng khoán MB được thành lập ngày 11/05/2000 với tên gọi ban đầu là Công ty Chứng khoán Thăng Long. Công ty tự hào là một trong 6 công ty chứng khoán đầu tiên và có nhiều đóng góp cho sự phát triển của thị trường chứng khoán nói riêng và nền kinh tế VN nói chung. Ngành nghề kinh doanh: môi giới và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn tài chính.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
31.00
  0.5 (1.64%)
Khối lượng
1,868,981
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.5
  • Giá trần
    33.5
  • Giá sàn
    27.5
  • Giá mở cửa
    30.5
  • Giá cao nhất
    31
  • Giá thấp nhất
    30.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    28,900
  • GT Mua
    0.88 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,124,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22.22%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.86%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28.66%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    2.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,501,643
  • KLCP đang niêm yết:
    437,669,993
  • KLCP đang lưu hành:
    437,639,552
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,566.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 539,133,040 539,910,290 673,613,601 883,359,268
Lợi nhuận tài chính -102,850,770 -114,810,970 -123,179,624 -123,203,024
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 208,113,660 201,189,160 229,619,509 270,593,834
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 166,311,020 172,885,380 182,570,932 216,680,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 166,311,020 172,885,380 182,570,932 216,719,685
Lợi nhuận khác 916,410 2,187,800 1,065,120 2,171,076
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,511,079,030 14,673,785,850 16,168,355,512 17,303,751,006
Tổng tài sản 12,405,738,140 15,325,125,440 16,462,467,857 17,584,691,019
Nợ ngắn hạn 7,539,120,210 9,880,737,830 21,016,062,687 21,509,830,264
Tổng nợ 7,540,427,020 10,286,928,940 21,421,972,257 22,571,072,821
Vốn chủ sở hữu 4,865,311,120 5,038,196,500 5,220,767,431 5,408,539,639
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.