MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MBS

 Công ty cổ phần Chứng khoán MB (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán MB - MBS
Công ty cổ phần Chứng khoán MB được thành lập ngày 11/05/2000 với tên gọi ban đầu là Công ty Chứng khoán Thăng Long. Công ty tự hào là một trong 6 công ty chứng khoán đầu tiên và có nhiều đóng góp cho sự phát triển của thị trường chứng khoán nói riêng và nền kinh tế VN nói chung. Ngành nghề kinh doanh: môi giới và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn tài chính.
Cập nhật:
12:09 T3, 10/12/2024
29.60
  -0.1 (-0.34%)
Khối lượng
1,021,998
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    29.7
  • Giá trần
    32.6
  • Giá sàn
    26.8
  • Giá mở cửa
    29.7
  • Giá cao nhất
    29.8
  • Giá thấp nhất
    29.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    35,500
  • KL Bán
    97000
  • GT Mua
    1.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.88 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,124,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22.22%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.86%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28.66%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/E :
    21.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.37
  •        P/B:
    7.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,445,520
  • KLCP đang niêm yết:
    547,079,981
  • KLCP đang lưu hành:
    572,782,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,954.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 539,910,290 673,613,601 883,359,268 812,834,513
Lợi nhuận tài chính -114,810,970 -123,179,624 -123,203,024 -137,858,778
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 201,189,160 229,619,509 270,593,834 245,096,935
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 172,885,380 182,570,932 216,680,087 200,506,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 172,885,380 182,570,932 216,719,685 178,930,923
Lợi nhuận khác 2,187,800 1,065,120 2,171,076 733,986
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 14,673,785,850 16,168,355,512 17,303,751,006 19,272,878,896
Tổng tài sản 15,325,125,440 16,462,467,857 17,584,691,019 19,530,539,644
Nợ ngắn hạn 9,880,737,830 21,016,062,687 21,509,830,264 12,318,366,899
Tổng nợ 10,286,928,940 21,421,972,257 22,571,072,821 13,379,665,956
Vốn chủ sở hữu 5,038,196,500 5,220,767,431 5,408,539,639 706,111,084
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.