Thông tin giao dịch
LDP
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng – Ladophar tiền thân là Xí nghiệp Liên hiệp Dược Lâm Đồng được hình thành từ năm 1982 dựa trên sự sáp nhập hai Công ty Dược liệu và Dược phẩm, trực thuộc Sở Y Tế Lâm Đồng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất tân dược, đông dược; mua bán thuốc, dược liệu, thiết bị y tế; xuất nhập khẩu thuốc, dược liệu...
Bị kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 15/10/2024
16.20
0.8 (5.19%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.4
-
Giá trần
16.9
-
Giá sàn
13.9
-
Giá mở cửa
15.4
-
Giá cao nhất
16.2
-
Giá thấp nhất
15.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
52,429,618
|
45,426,508
|
45,341,251
|
47,745,236
|
|
Giá vốn hàng bán
|
39,247,771
|
37,627,013
|
33,268,016
|
33,087,069
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,172,699
|
7,698,255
|
12,051,391
|
14,640,806
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-650,343
|
-3,195,364
|
-1,366,767
|
-1,634,577
|
|
Lợi nhuận khác
|
-59,398
|
-860,828
|
28,196
|
144,679
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-993,694
|
-9,864,652
|
177,664
|
1,648,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-993,694
|
-9,864,652
|
177,664
|
1,648,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-993,694
|
-9,864,652
|
177,664
|
1,648,556
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
144,251,753
|
140,214,481
|
136,381,115
|
141,990,600
|
|
Tổng tài sản
|
202,187,216
|
194,772,592
|
189,083,990
|
192,945,908
|
|
Nợ ngắn hạn
|
98,237,291
|
100,687,319
|
94,821,053
|
96,984,415
|
|
Tổng nợ
|
99,957,021
|
102,407,049
|
96,540,783
|
98,754,145
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
102,230,195
|
92,365,543
|
92,543,207
|
94,191,763
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.