MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LDP

 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)

Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar - LDP
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng – Ladophar tiền thân là Xí nghiệp Liên hiệp Dược Lâm Đồng được hình thành từ năm 1982 dựa trên sự sáp nhập hai Công ty Dược liệu và Dược phẩm, trực thuộc Sở Y Tế Lâm Đồng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất tân dược, đông dược; mua bán thuốc, dược liệu, thiết bị y tế; xuất nhập khẩu thuốc, dược liệu...
Bị kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 15/10/2024
16.20
  0.8 (5.19%)
Khối lượng
22,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    16.9
  • Giá sàn
    13.9
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    16.2
  • Giá thấp nhất
    15.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 71%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.15%
- 19/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.3%
- 17/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.3%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.39%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.71
  •        P/E :
    -22.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.41
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,221
  • KLCP đang niêm yết:
    12,703,167
  • KLCP đang lưu hành:
    12,703,135
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    205.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,429,618 45,426,508 45,341,251 47,745,236
Giá vốn hàng bán 39,247,771 37,627,013 33,268,016 33,087,069
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,172,699 7,698,255 12,051,391 14,640,806
Lợi nhuận tài chính -650,343 -3,195,364 -1,366,767 -1,634,577
Lợi nhuận khác -59,398 -860,828 28,196 144,679
Tổng lợi nhuận trước thuế -993,694 -9,864,652 177,664 1,648,556
Lợi nhuận sau thuế -993,694 -9,864,652 177,664 1,648,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -993,694 -9,864,652 177,664 1,648,556
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,251,753 140,214,481 136,381,115 141,990,600
Tổng tài sản 202,187,216 194,772,592 189,083,990 192,945,908
Nợ ngắn hạn 98,237,291 100,687,319 94,821,053 96,984,415
Tổng nợ 99,957,021 102,407,049 96,540,783 98,754,145
Vốn chủ sở hữu 102,230,195 92,365,543 92,543,207 94,191,763
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.