Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,843,441
|
2,210,557
|
1,242,187
|
979,010
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,862,907
|
1,037,345
|
705,726
|
528,664
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,219,829
|
602,429
|
243,432
|
37,063
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
863,157
|
497,004
|
200,832
|
30,577
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,389,150
|
5,654,951
|
5,008,505
|
6,879,408
|
|