MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GMX

 Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)

CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân - GMX
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân là nhà sản xuất và cung cấp chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam các sản phẩm gạch xây tường , ngói lợp, ngói trang trí cao cấp. Với kỹ thuật và kinh nghiệm trên 25 năm hoạt động, cùng với việc vận hành Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 9001 : 2008 sản phẩm mang thương hiệu MYXUAN-VT luôn đạt chất lượng đẳng cấp mẫu mã đẹp, và phục vụ khách hàng tận tình chu đáo.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
19.2
  1 (5.49%)
Khối lượng
4,490
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    18.8
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    18.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,320,694
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.97
  •        P/E :
    6.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.57
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,551
  • KLCP đang niêm yết:
    9,040,697
  • KLCP đang lưu hành:
    9,034,451
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    173.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,378,324 44,622,363 61,449,269 44,161,008
Giá vốn hàng bán 46,838,076 30,863,967 41,803,565 28,387,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,540,248 13,758,396 19,625,912 15,773,628
Lợi nhuận tài chính 343,604 -197,268 -159,807 -89,975
Lợi nhuận khác -397,682 -100,591 -54,560 -199,331
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,151,245 5,534,833 9,779,968 7,418,870
Lợi nhuận sau thuế 8,808,556 4,373,624 7,782,462 5,863,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,808,556 4,373,624 7,782,462 5,863,877
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,704,805 54,260,354 54,248,083 54,187,617
Tổng tài sản 188,354,904 169,388,915 167,499,824 164,264,977
Nợ ngắn hạn 69,409,849 48,364,433 46,821,455 39,012,783
Tổng nợ 73,411,849 51,034,433 49,491,455 41,682,783
Vốn chủ sở hữu 114,943,055 118,354,482 118,008,370 122,582,194
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.