MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GMX

 Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)

CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân - GMX
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân là nhà sản xuất và cung cấp chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam các sản phẩm gạch xây tường , ngói lợp, ngói trang trí cao cấp. Với kỹ thuật và kinh nghiệm trên 25 năm hoạt động, cùng với việc vận hành Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 9001 : 2008 sản phẩm mang thương hiệu MYXUAN-VT luôn đạt chất lượng đẳng cấp mẫu mã đẹp, và phục vụ khách hàng tận tình chu đáo.
Cập nhật:
15:15 T3, 09/09/2025
16.60
  -0.1 (-0.6%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    18.3
  • Giá sàn
    15.1
  • Giá mở cửa
    16.6
  • Giá cao nhất
    16.6
  • Giá thấp nhất
    16.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,320,694
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    9.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.49
  •        P/B:
    1.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,870
  • KLCP đang niêm yết:
    9,040,697
  • KLCP đang lưu hành:
    9,034,451
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    149.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 44,044,988 41,809,060 29,643,204 51,904,913
Giá vốn hàng bán 29,946,897 27,752,897 21,022,481 36,357,856
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,098,092 14,056,163 8,620,723 15,547,058
Lợi nhuận tài chính -170,999 -77,626 -215,079 -201,655
Lợi nhuận khác -38,806 -373,217 -65,293 102,255
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,109,666 5,452,438 1,976,288 5,989,988
Lợi nhuận sau thuế 4,853,291 4,317,658 1,565,990 4,764,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,853,291 4,317,658 1,565,990 4,764,484
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,757,002 57,188,174 53,834,102 46,781,469
Tổng tài sản 159,160,269 160,266,277 154,551,818 145,065,289
Nợ ngắn hạn 39,751,435 43,138,766 36,070,385 23,198,666
Tổng nợ 39,751,435 43,138,766 36,070,385 23,198,666
Vốn chủ sở hữu 119,408,834 117,127,511 118,481,432 121,866,623
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.28 2.64 2.04 1.38
17.6 11.76 13.2 12.98
7.5 7.46 9.31 13.04
18.96 14.93 14.09 10.32
28.9 22.06 19.82 14.12
31.42 31.42 12.22 10.04
31.42 31.42 33.24 32.05
34.38 32.33 28.91 26.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201800 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25020406028 %30 %32 %34 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018015 %20 %25 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.