MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FID

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam - VNDInvest - FID
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập ngày 03/08/2010, theo Giấy đăng ký doanh nghiệp số 0104782792 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính; sàn giao dịch bất động sản; thương mại; tư vấn tái cấu trúc và quản trị doanh nghiệp; dịch vụ phát triển thương hiệu doang nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
2.3
  0 (0%)
Khối lượng
212,888
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    2.5
  • Giá sàn
    2.1
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    2.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 25/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -33.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.98
  •        P/B:
    0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    117,220
  • KLCP đang niêm yết:
    24,715,958
  • KLCP đang lưu hành:
    24,715,958
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    56.85
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,403,276 795,000 40,729,584 11,753,019
Giá vốn hàng bán 13,057,156 762,121 40,226,973 11,517,333
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 346,120 32,879 502,611 235,686
Lợi nhuận tài chính 25 28 120,090 592,070
Lợi nhuận khác -46,951 -309,994
Tổng lợi nhuận trước thuế 69,647 -146,902 -851,818 -772,714
Lợi nhuận sau thuế 52,690 -146,902 -865,818 -781,847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,690 -146,902 -813,093 -790,317
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,707,153 23,463,620 54,861,134 60,097,656
Tổng tài sản 248,538,947 248,474,545 338,503,962 347,980,749
Nợ ngắn hạn 154,559 237,059 44,774,476 55,033,114
Tổng nợ 154,559 237,059 44,774,476 55,033,114
Vốn chủ sở hữu 248,384,388 248,237,486 293,729,486 292,947,635
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.