Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,403,276
|
795,000
|
40,729,584
|
11,753,019
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
346,120
|
32,879
|
502,611
|
235,686
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
69,647
|
-146,902
|
-851,818
|
-772,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
52,690
|
-146,902
|
-813,093
|
-790,317
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,707,153
|
23,463,620
|
54,861,134
|
60,097,656
|
|