MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTD

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt - DTD
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
22.6
  0.3 (1.35%)
Khối lượng
752,565
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.3
  • Giá trần
    24.5
  • Giá sàn
    20.1
  • Giá mở cửa
    22.1
  • Giá cao nhất
    22.7
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    56.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/02/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 20/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/10/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.31
  •        P/E :
    5.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.81
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    899,339
  • KLCP đang niêm yết:
    42,908,789
  • KLCP đang lưu hành:
    42,908,789
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    969.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 127,018,672 458,146,582 133,874,778 82,243,172
Giá vốn hàng bán 96,079,504 203,441,429 83,283,510 57,478,685
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,939,168 254,705,153 50,591,268 24,764,487
Lợi nhuận tài chính 183,581 -305,564 6,001,778 8,129,664
Lợi nhuận khác -54,802 175,736 156,370 129,091
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,032,200 247,837,649 53,470,448 30,237,285
Lợi nhuận sau thuế 20,349,236 198,111,431 41,709,081 24,111,486
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,919,384 129,999,359 26,991,803 15,936,046
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 628,125,246 799,015,771 928,279,288 886,121,713
Tổng tài sản 2,026,646,561 2,086,792,418 2,207,330,124 2,196,299,819
Nợ ngắn hạn 282,372,174 335,144,113 479,192,620 438,411,143
Tổng nợ 1,085,909,030 934,967,207 1,058,171,962 1,011,635,392
Vốn chủ sở hữu 940,737,531 1,151,825,211 1,149,158,162 1,184,664,427
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.