MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTD

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt - DTD
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
24.60
  -0.3 (-1.2%)
Khối lượng
238,970
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.9
  • Giá trần
    27.3
  • Giá sàn
    22.5
  • Giá mở cửa
    25.1
  • Giá cao nhất
    25.1
  • Giá thấp nhất
    24.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -15,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.38 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 30/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/02/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 20/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/07/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/10/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
    12.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.43
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    449,421
  • KLCP đang niêm yết:
    56,745,285
  • KLCP đang lưu hành:
    56,745,285
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,395.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 82,243,172 112,242,024 201,647,703 66,492,210
Giá vốn hàng bán 57,478,685 60,017,629 104,787,731 45,192,745
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,764,487 52,224,395 96,859,972 21,299,465
Lợi nhuận tài chính 8,129,664 10,226,557 6,307,020 7,766,241
Lợi nhuận khác 129,091 -1,158,310 -45,107 -78,199
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,237,285 55,221,830 94,824,928 24,913,605
Lợi nhuận sau thuế 24,111,486 43,965,280 75,902,647 20,225,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,936,046 30,210,523 51,351,379 13,983,974
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 886,121,713 895,108,895 971,645,809 919,116,553
Tổng tài sản 2,196,299,819 2,180,665,082 2,265,456,833 2,209,775,304
Nợ ngắn hạn 438,411,143 377,626,450 308,854,071 325,009,694
Tổng nợ 1,011,635,392 952,035,375 956,612,033 969,053,456
Vốn chủ sở hữu 1,184,664,427 1,228,629,707 1,308,844,800 1,240,721,848
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.