Thông tin giao dịch
DTD
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (HNX)
Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt nay là Công ty CP Đầu tư Phát triển Thành Đạt đã trải qua 15 năm đứng vững trên thị trường và chứng tỏ được vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, trên thị trường Hà Nam nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
24.40
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.4
-
Giá trần
26.8
-
Giá sàn
22
-
Giá mở cửa
24.6
-
Giá cao nhất
24.7
-
Giá thấp nhất
24.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-7,500
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.19 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
82,243,172
|
112,242,024
|
201,647,703
|
66,492,210
|
|
Giá vốn hàng bán
|
57,478,685
|
60,017,629
|
104,787,731
|
45,192,745
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,764,487
|
52,224,395
|
96,859,972
|
21,299,465
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,129,664
|
10,226,557
|
6,307,020
|
7,766,241
|
|
Lợi nhuận khác
|
129,091
|
-1,158,310
|
-45,107
|
-78,199
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,237,285
|
55,221,830
|
94,824,928
|
24,913,605
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,111,486
|
43,965,280
|
75,902,647
|
20,225,932
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,936,046
|
30,210,523
|
51,351,379
|
13,983,974
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
886,121,713
|
895,108,895
|
971,645,809
|
919,116,553
|
|
Tổng tài sản
|
2,196,299,819
|
2,180,665,082
|
2,265,456,833
|
2,209,775,304
|
|
Nợ ngắn hạn
|
438,411,143
|
377,626,450
|
308,854,071
|
325,009,694
|
|
Tổng nợ
|
1,011,635,392
|
952,035,375
|
956,612,033
|
969,053,456
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,184,664,427
|
1,228,629,707
|
1,308,844,800
|
1,240,721,848
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.