MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)

CTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên - TAYNGUYEN GROUP - CTC
Công ty Cổ phần Văn hóa - du lịch Gia Lai tiền thân là Công ty Điện ảnh Gia Lai được thành lập từ năm 1975. Tháng 12/2013 để mở rộng dịch vụ kinh doanh công ty đổi tên thành Công ty Văn hóa - du lịch Gia Lai và đến tháng 04/2012 Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Gia Lai CTC. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ khách sạn, nhà hàng; dịch vụ văn hóa vui chơi; phát hành sách văn hóa phẩm; cho thuê mặt bằng kinh doanh...
Tiếp tục duy trì diện cảnh báo với cp do LNST chưa pp tại 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 03/10/2023
2.2
  0 (0%)
Khối lượng
248,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.2
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    2.2
  • Giá thấp nhất
    2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    15,800
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,376,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2020: Phát hành riêng lẻ 7,000,000
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/10/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    187,694
  • KLCP đang niêm yết:
    15,799,926
  • KLCP đang lưu hành:
    15,799,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    34.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,720,895 5,329,352 4,059,811 3,760,889
Giá vốn hàng bán 4,714,828 4,503,999 3,482,357 2,762,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,006,066 825,354 577,454 998,403
Lợi nhuận tài chính -1,080,245 -5,005,862 -2,550,562 -910,297
Lợi nhuận khác -10,990 3,360 -990 -990
Tổng lợi nhuận trước thuế -364,043 -4,842,117 -2,757,458 -310,106
Lợi nhuận sau thuế -364,043 -4,842,117 -2,757,458 -310,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -364,043 -4,842,117 -2,757,458 -310,106
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 113,036,128 115,294,298 117,758,525 120,766,411
Tổng tài sản 293,879,358 306,448,809 306,862,968 307,854,125
Nợ ngắn hạn 160,898,064 162,980,018 169,245,540 168,004,942
Tổng nợ 179,996,054 182,078,008 185,495,530 184,254,932
Vốn chủ sở hữu 113,883,304 124,370,801 121,367,439 123,599,193
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.