MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)

CTCP Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên - TAYNGUYEN GROUP - CTC
Công ty Cổ phần Văn hóa - du lịch Gia Lai tiền thân là Công ty Điện ảnh Gia Lai được thành lập từ năm 1975. Tháng 12/2013 để mở rộng dịch vụ kinh doanh công ty đổi tên thành Công ty Văn hóa - du lịch Gia Lai và đến tháng 04/2012 Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Gia Lai CTC. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ khách sạn, nhà hàng; dịch vụ văn hóa vui chơi; phát hành sách văn hóa phẩm; cho thuê mặt bằng kinh doanh...
Bị kiểm soát, duy trì cảnh báo từ 9.4.2024
Cập nhật:
13:27 T6, 08/11/2024
1.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    1.3
  • Giá trần
    1.4
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    1.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,376,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/10/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.27
  •        P/E :
    -4.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.84
  •        P/B:
    0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,799,926
  • KLCP đang lưu hành:
    15,799,926
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.54
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 357,315 207,000 745,697
Giá vốn hàng bán 1,821,841 972,990 526,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,464,526 -765,990 218,759
Lợi nhuận tài chính -1,930,576 1,200,002 3 19
Lợi nhuận khác 3,639,911 -1,526
Tổng lợi nhuận trước thuế -374,960 191,027 -1,346,786 -333,076
Lợi nhuận sau thuế -374,960 191,027 -1,346,786 -333,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -374,960 191,027 -1,346,786 -333,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,140,072 139,066,220 139,226,890 139,617,808
Tổng tài sản 224,540,134 224,475,466 223,644,320 223,119,047
Nợ ngắn hạn 113,545,696 115,045,688 115,561,329 116,912,473
Tổng nợ 116,407,195 116,462,951 116,978,592 118,329,736
Vốn chủ sở hữu 108,132,939 108,012,515 106,665,728 104,789,311
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.