MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMC

 Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)

Công ty cổ phần Đầu tư CMC - CMCI
Công ty cổ phần đầu tư CMC tiền thân là Nhà máy đại tu ô tô số 1 trực thuộc Cục vận tải đường bộ.Mục tiêu phấn đấu của Công ty là tiếp tục mở rộng hoạt động sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh để trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực mua bán các loại xe máy công trình tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
6.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    6.8
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    6.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,520,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 70%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    9.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.50
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    750
  • KLCP đang niêm yết:
    4,561,050
  • KLCP đang lưu hành:
    4,561,050
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,032,270 23,855,884 18,152,986 13,554,603
Giá vốn hàng bán 11,069,134 25,110,081 14,988,790 11,978,679
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 963,136 -1,254,197 3,164,195 1,575,925
Lợi nhuận tài chính 429,394 769,664 -705,237 -3,493,351
Lợi nhuận khác -257,436 78,166 -57,732 -2,604
Tổng lợi nhuận trước thuế 449,228 -1,655,686 1,233,530 -2,889,941
Lợi nhuận sau thuế 381,029 -1,655,686 898,362 -2,623,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 381,029 -1,655,686 898,362 -2,623,024
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 90,424,273 87,439,744 96,617,927 103,090,543
Tổng tài sản 150,262,841 147,629,915 156,585,552 148,642,700
Nợ ngắn hạn 76,999,614 76,022,374 85,360,113 87,329,930
Tổng nợ 86,716,364 85,739,124 94,992,863 87,677,930
Vốn chủ sở hữu 63,546,477 61,890,791 61,592,689 60,964,770
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.