Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
C69
Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo HNX-DSKQ-Q3N2024 ngày 08/07/2024 của HNX
Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 được thành lập từ năm 2003, trải qua hai thập kỷ hình thành và phát triển, hiện đã trở thành công ty đại chúng quy mô lớn với mức vốn điều lệ là 600 tỷ đồng. Công ty đang mở rộng các hoạt động kinh doanh với 03 công ty con, 02 công ty liên kết cùng mạng lưới chi nhánh, văn phòng trên các địa bàn Hà Nội, Hải Dương, Sơn La, Quảng Bình,… Lĩnh vực kinh doanh chính: bất động sản, xây dựng, thương mại, xuất nhập khẩu.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Ra khỏi cảnh báo từ 29.8.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
7.50
-0.1 (-1.32%)
Khối lượng
330,259
Đóng cửa
Giá tham chiếu
7.6
Giá trần
8.3
Giá sàn
6.9
Giá mở cửa
7.5
Giá cao nhất
7.5
Giá thấp nhất
7.3
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
-10,700
GT Mua
0.04 (Tỷ)
GT Bán
0.12 (Tỷ)
Room còn lại
48.83 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
25/05/2023
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
-
15/09/2021
: Phát hành riêng lẻ 00
-
05/10/2020
: Phát hành riêng lẻ 00
-
17/09/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
-
04/10/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
-
03/09/2019
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
-
27/08/2018
: Phát hành riêng lẻ 00
-
18/05/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
-
25/09/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.26
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.26
P/E :
28.61
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
10.75
P/B:
0.55
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
465,538
KLCP đang niêm yết:
61,799,972
KLCP đang lưu hành:
61,799,972
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
463.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
C69: Xử phạt vi phạm hành chính về thuế của Cục thuế tỉnh Hải Dương
(09/10/2024 00:00)
C69: Ra khỏi cảnh báo từ 29.8.2024
(30/08/2024 00:00)
C69: Nghị quyết HĐQT ngừng hoạt động chi nhánh Sơn La
(02/08/2024 00:00)
C69: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024
(31/07/2024 00:00)
C69: Giải trình, biện pháp, lộ trình khắc phục tình trạng cổ phiếu bị cảnh báo
(05/07/2024 00:00)
C69: Ký hợp đồng kiểm toán các BCTC năm 2024
(28/06/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 3- 2023
Quý 4- 2023
Quý 1- 2024
Quý 2- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
326,808,759
407,100,774
191,634,536
209,241,407
Giá vốn hàng bán
314,809,430
387,268,766
182,486,906
192,761,210
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
11,999,329
19,832,008
9,147,630
16,480,196
Lợi nhuận tài chính
-1,865,854
-1,442,864
-887,645
1,161,864
Lợi nhuận khác
-398,354
-231,740
-221,043
-210,860
Tổng lợi nhuận trước thuế
2,787,770
9,307,531
2,156,221
11,475,700
Lợi nhuận sau thuế
1,887,552
7,022,468
1,514,373
8,925,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
1,230,164
6,029,630
799,870
8,140,725
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
1,165,212,889
1,212,754,869
1,168,124,079
1,167,098,230
Tổng tài sản
1,274,102,038
1,326,855,078
1,279,946,958
1,264,854,994
Nợ ngắn hạn
484,142,729
480,011,348
435,442,852
426,423,877
Tổng nợ
510,887,990
498,118,562
449,638,686
426,521,505
Vốn chủ sở hữu
763,214,048
828,736,516
830,308,272
838,333,489
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
ẢNH & VIDEO
[{"VideoId":"STOCKPAGE_VIDEO_1","Title":"Hành trình 20 năm - Công ty cổ phần Xây dựng 1369","Source":"https://www.youtube.com/embed/0Uues_ZlUeA"}]
Ủng hộ quỹ khuyến học Tô Hiệu - tỉnh Sơn La
Đại hội cổ đông thường niên năm 2023
Lễ khởi công và ký kết hợp đồng Dự án khu nhà ở cao cấp trung tâm thị trấn Mộc Châu
Top 50 doanh nghiệp tăng trưởng xuất sắc nhất Việt Nam năm 2023
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
11/10
7.5
-0.10 (-1.32%)
330,259
2,466,720
10/10
7.6
-0.10 (-1.30%)
307,106
2,322,606
09/10
7.7
-0.10 (-1.28%)
288,100
2,202,580
08/10
7.8
-0.10 (-1.27%)
562,118
4,350,239
07/10
7.9
0.00 (0.00%)
452,223
3,493,302
04/10
7.9
0.20 (2.60%)
671,515
5,136,604
03/10
7.7
-0.30 (-3.75%)
618,411
4,819,957
02/10
8
0.00 (0.00%)
460,149
3,615,951
01/10
8
0.30 (3.90%)
551,887
4,316,993
30/09
7.7
-0.30 (-3.75%)
413,610
3,230,578
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
1,260 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
20 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu C69 - FPTS
(16/03/2024)
Chuyên mục Đại hội cổ đông 2022.01
(31/03/2022)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng chuyên biệt
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
C71
Upcom
6.60
(-13.16%)
0.2
29.8
CC1
Upcom
14.30
(-0.69%)
1.6
9.0
DPG
HSX
55.60
(+2.96%)
6.3
8.9
DTD
HNX
25.20
(+0.00%)
3.7
6.8
DXD
Upcom
11.00
(-4.35%)
0.1
154.8
E29
Upcom
6.80
(+7.94%)
0.3
25.9
G36
Upcom
6.90
(+0.00%)
0.2
31.8
HAS
HSX
8.30
(+0.00%)
0.1
93.3
HMS
Upcom
30.30
(+0.00%)
4.1
7.4
HVH
HSX
8.21
(-0.61%)
0.3
32.2
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACC
HSX
0.5
13.9
30.4
1,758.7
APH
HSX
0.3
6.6
23.8
3,207.1
ART
HSX
0.3
1.3
3.7
436.2
BTT
HSX
0.5
36.2
75.4
607.5
CSM
HSX
0.3
11.6
35.9
1,720.2
DC4
HSX
0.4
10.9
28.8
648.8
DAG
HSX
0.3
1.4
4.1
381.2
DRH
HSX
0.2
1.9
8.2
1,104.7
EMC
HSX
0.2
12.2
64.3
260.8
FCM
HSX
0.2
3.3
19.6
261.6
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
>
Trang 1/23 (Tổng số 228 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/13/2024 11:50:55 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Lê Minh Tân
10/12/2024 11:50:55 AM
Giá cổ phiếu
7.5
10/12/2024 11:50:55 AM
Giá cổ phiếu
7.5
10/11/2024 11:50:55 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
192,761,210,000 VNĐ (quí 2/2024)