MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C69

 Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)

Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 - C69
Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 được thành lập từ năm 2003, trải qua hai thập kỷ hình thành và phát triển, hiện đã trở thành công ty đại chúng quy mô lớn với mức vốn điều lệ là 600 tỷ đồng. Công ty đang mở rộng các hoạt động kinh doanh với 03 công ty con, 02 công ty liên kết cùng mạng lưới chi nhánh, văn phòng trên các địa bàn Hà Nội, Hải Dương, Sơn La, Quảng Bình,… Lĩnh vực kinh doanh chính: bất động sản, xây dựng, thương mại, xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 07/12/2023
7.2
  0.1 (1.41%)
Khối lượng
519,671
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    7.3
  • Giá thấp nhất
    6.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -11
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 15/09/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/09/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 27/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.25
  •        P/E :
    28.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.52
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    342,792
  • KLCP đang niêm yết:
    61,799,972
  • KLCP đang lưu hành:
    61,799,972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    444.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 406,909,591 281,068,209 231,137,984 326,808,759
Giá vốn hàng bán 379,091,518 269,668,473 217,342,296 314,809,430
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,818,073 11,399,737 13,795,688 11,999,329
Lợi nhuận tài chính -2,461,492 -3,270,231 -3,249,794 -1,865,854
Lợi nhuận khác 5,148 -8,195 -163,448 -398,354
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,702,831 736,034 2,652,498 2,787,770
Lợi nhuận sau thuế 13,167,276 166,141 1,601,574 1,887,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,247,884 -11,924 2,121,481 1,230,164
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,258,039,801 1,262,586,456 1,196,446,611 1,165,212,889
Tổng tài sản 1,366,338,143 1,363,422,495 1,293,887,500 1,274,102,038
Nợ ngắn hạn 571,136,124 572,932,479 505,922,687 484,142,729
Tổng nợ 605,948,514 602,945,486 532,760,979 510,887,990
Vốn chủ sở hữu 760,389,629 760,477,009 761,126,521 763,214,048
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.