MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BED

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng - BED
Công ty Sách và thiết bị Trường học Đà Nẵng là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập theo Thông tư số 14/TT-TC ngày 10/06/1982 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng (QNĐN ). Nhiệm vụ của Công ty là đáp ứng nhu cầu sách vở, thiết bị giảng dạy và học tập cho giáo viên và học sinh trên địa bàn tỉnh QNĐN.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 06/12/2023
31.5
  -3.4 (-9.74%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.9
  • Giá trần
    38.3
  • Giá sàn
    31.5
  • Giá mở cửa
    31.5
  • Giá cao nhất
    31.5
  • Giá thấp nhất
    31.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 93%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.5%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.28%
- 17/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.6%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5,05%
- 06/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.15
  •        P/E :
    14.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.92
  •        P/B:
    2.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    94.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,769,611 8,608,120 30,892,360 32,157,514
Giá vốn hàng bán 8,200,291 4,812,742 24,078,193 23,031,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,533,582 3,793,253 6,811,450 9,122,568
Lợi nhuận tài chính 92,583 66,167 92,835 287,184
Lợi nhuận khác -1,281,768 -35,064 214,135 24,077
Tổng lợi nhuận trước thuế 609,165 535,435 2,234,813 4,815,707
Lợi nhuận sau thuế 471,448 391,219 1,748,219 3,841,040
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 471,448 391,219 1,748,219 3,841,040
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,980,700 28,424,415 35,064,088 37,572,371
Tổng tài sản 49,254,587 50,465,291 57,091,482 59,294,732
Nợ ngắn hạn 9,479,931 10,299,415 19,267,620 16,958,140
Tổng nợ 10,208,279 11,027,764 20,011,719 17,535,490
Vốn chủ sở hữu 39,046,308 39,437,527 37,079,763 41,759,243
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.