MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BED

 Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng (HNX)

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng - BED
Công ty Sách và thiết bị Trường học Đà Nẵng là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập theo Thông tư số 14/TT-TC ngày 10/06/1982 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng (QNĐN ). Nhiệm vụ của Công ty là đáp ứng nhu cầu sách vở, thiết bị giảng dạy và học tập cho giáo viên và học sinh trên địa bàn tỉnh QNĐN.
Cập nhật:
15:15 T5, 24/10/2024
30.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.8
  • Giá trần
    33.8
  • Giá sàn
    27.8
  • Giá mở cửa
    30.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 93%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.5%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.28%
- 17/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 11/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.6%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5,05%
- 06/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,386.35
  •        P/E :
    12.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.43
  •        P/B:
    2.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    92.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,806,926 8,802,049 26,627,961 34,879,118
Giá vốn hàng bán 6,625,922 5,120,127 21,212,038 26,449,450
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,177,916 3,483,156 5,320,644 8,429,668
Lợi nhuận tài chính 134,934 161,660 164,010 182,655
Lợi nhuận khác 222,101 -14,074 36,695 -16,530
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,658,293 354,207 2,424,339 3,639,963
Lợi nhuận sau thuế 1,316,124 253,675 1,916,252 2,898,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,316,124 253,675 1,916,252 2,898,286
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 32,338,698 33,661,986 41,998,089 39,765,555
Tổng tài sản 53,737,841 54,737,561 62,839,166 60,386,620
Nợ ngắn hạn 9,919,025 10,745,346 23,899,113 18,492,487
Tổng nợ 10,662,475 11,436,516 24,627,221 19,312,805
Vốn chủ sở hữu 43,075,366 43,301,045 38,211,945 41,073,815
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.