Doanh thu bán hàng và CCDV
|
111,052,750
|
232,263,672
|
151,390,635
|
93,507,992
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
70,835,837
|
98,950,308
|
1,569,056
|
37,117,504
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
55,054,367
|
79,369,095
|
1,569,056
|
33,890,876
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,054,367
|
79,369,095
|
1,569,056
|
33,890,876
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,064,344,366
|
1,089,115,045
|
1,062,648,445
|
1,134,129,392
|
|