Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
ART
Công ty Cổ phần Chứng khoán BOS
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 07/07/2023 của HNX
Công ty CP chứng khoán Artex được thành lập theo Giấy phép số 85/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 03/03/2008. Artex cung cấp đầy đủ tất cả các dịch vụ tài chính chứng khoán cho các nhà đầu tư riêng lẻ cũng như các tổ chức, định chế tài chính chuyên nghiệp. Khách hàng mục tiêu của chúng tôi bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, xây dựng, bất động sản, ngân hàng, giải trí truyền thông, năng lượng….
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T3, 05/11/2024
1.30
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Giá tham chiếu
1.3
Giá trần
1.8
Giá sàn
0.8
Giá mở cửa
1.3
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
99.34 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
11/01/1900
Với Khối lượng (cp):
37,259,983
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:
11/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
19/07/2018
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 350%
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
-
27/10/2017
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 130%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.07
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.07
P/E :
-19.46
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
1.51
P/B:
0.86
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
96,922,509
KLCP đang lưu hành:
96,922,509
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
126.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
ART: Quyết định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về việc đặt Công ty Chứng khoán BOS vào tình trạng kiểm soát
(15/10/2024 00:00)
ART: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua giao dịch với bên liên quan
(27/09/2024 00:00)
ART: CBTT hợp đồng kiểm toán số 201/2024/UHY-HĐKT với Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY kiểm toán BCTC, Báo cáo tỷ lệ ATTC thời điểm 31/12/2024, Soát xét BCTC giữa niên độ 2024, báo cáo tỷ lệ ATTC ngày 30/6/2024 30/6/2024
(31/05/2024 00:00)
ART: Thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh chứng khoán phái sinh, Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trù, thanh toán chứng khoán phái sinh
(16/05/2024 00:00)
ART: Thay đổi nhân sự các thành viên HĐQT và thành viên BKS
(15/04/2024 00:00)
Phương thức giúp Trịnh Văn Quyết và đồng phạm dù chỉ có hơn trăm tỷ nhưng có thể khớp lệnh mua số cổ phiếu tổng giá trị hơn 11.600 tỷ đồng
(12/04/2024 00:11)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
201,933
Lợi nhuận tài chính
48,681
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
-6,476,845
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
-6,476,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-6,476,845
Lợi nhuận khác
-1,080,000
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản
150,580,554
Nợ ngắn hạn
4,554,233
Tổng nợ
4,554,233
Vốn chủ sở hữu
146,026,321
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
05/11
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
10/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
09/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
08/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
07/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
04/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
03/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
02/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
01/08
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
31/07
1.3
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
180 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
60 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2021
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Ngành Chứng khoán - Tình hình thị trường 3Q22: “Hạn hán” đến với thị trường
(12/10/2022)
Ngành chứng khoán - Sự kỳ vọng được kéo dài
(21/02/2022)
Báo cáo TTCK và Ngành Chứng Khoán “Quy mô thị trường tiếp tục tăng trưởng, bất chấp làn sóng Covid-19 quay trở lại ”
(18/06/2021)
Báo cáo phân tích kỹ thuật thị trường
(16/11/2018)
Báo cáo phân tích kỹ thuật thị trường
(11/07/2018)
Báo cáo phân tích kỹ thuật thị trường
(05/07/2018)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Công ty Chứng khoán
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAS
Upcom
6.70
(+0.00%)
6.9
1.0
AGR
HSX
17.70
(+0.00%)
1.8
9.6
APG
HSX
9.19
(-0.11%)
2.3
4.0
APS
HNX
6.60
(-1.49%)
7.2
0.9
BMS
Upcom
9.00
(-1.10%)
4.5
2.0
BSI
HSX
47.65
(-0.31%)
2.9
16.2
BVS
HNX
40.00
(-0.50%)
3.7
10.8
CSI
Upcom
31.80
(+2.25%)
0.5
63.8
CTS
HSX
37.35
(-0.66%)
2.8
13.4
DSC
Upcom
20.00
(+0.00%)
0.4
51.9
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACC
HSX
0.5
13.4
29.3
1,758.7
APH
HSX
0.3
6.2
22.5
3,207.1
ART
HSX
0.3
1.3
3.7
436.2
BTT
HSX
0.5
35.5
74.0
607.5
CSM
HSX
0.3
10.9
33.7
1,720.2
DAG
HSX
0.3
1.4
4.1
381.2
DC4
HSX
0.4
12.2
32.3
648.8
DRH
HSX
0.2
1.9
8.2
1,104.7
DXV
HSX
0.2
3.7
18.0
60.0
EMC
HSX
0.2
12.2
64.3
260.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
>
Trang 1/24 (Tổng số 231 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/5/2024 7:20:26 PM
Chủ tịch HĐQT
Bà Lê Thị Trúc Quỳnh
11/4/2024 7:20:26 PM
Giá cổ phiếu
1.3
11/4/2024 7:20:26 PM
Giá cổ phiếu
1.3
11/3/2024 7:20:26 PM
Kết quả KD: Lợi nhuận tài chính
48,681,000 VNĐ (quí 1/2024)