MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ARM

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không - Airimex - ARM
Công ty XNK Hàng không (Airimex) được thành lập ngày 21/03/1989, trụ sở tại 414 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội. Trải qua 25 năm hình thành và phát triển với hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa, thương hiệu của Công ty đã được khẳng định. Chất lượng dịch vụ mà công ty cung cấp ngày càng nâng cao, công ty Airimex có uy tín lớn đối với nhiều ngân hàng, khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
20.60
  -1.1 (-5.07%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.7
  • Giá trần
    23.8
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    20.6
  • Giá cao nhất
    20.6
  • Giá thấp nhất
    20.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,592,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.50%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    16.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.03
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    272
  • KLCP đang niêm yết:
    3,111,283
  • KLCP đang lưu hành:
    3,111,283
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    64.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,548,703 95,829,934 48,915,106 60,168,453
Giá vốn hàng bán 67,169,212 86,442,645 41,055,149 51,461,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,379,491 9,387,289 7,859,957 8,707,306
Lợi nhuận tài chính -523,571 -678,232 -455,424 -706,085
Lợi nhuận khác -270,042 121,579 28,682 59,236
Tổng lợi nhuận trước thuế -695,788 1,733,647 1,405,505 1,496,289
Lợi nhuận sau thuế -632,353 1,372,011 1,108,471 1,183,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -632,353 1,372,011 1,108,471 1,183,624
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,612,414 159,324,375 140,615,194 163,810,180
Tổng tài sản 186,706,223 168,480,426 148,848,284 171,309,216
Nợ ngắn hạn 147,337,808 128,340,373 111,149,195 132,544,852
Tổng nợ 149,172,056 129,695,203 112,560,260 133,837,567
Vốn chủ sở hữu 37,534,167 38,785,224 36,288,025 37,471,649
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.