MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ARM

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không - Airimex - ARM
Công ty XNK Hàng không (Airimex) được thành lập ngày 21/03/1989, trụ sở tại 414 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội. Trải qua 25 năm hình thành và phát triển với hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa, thương hiệu của Công ty đã được khẳng định. Chất lượng dịch vụ mà công ty cung cấp ngày càng nâng cao, công ty Airimex có uy tín lớn đối với nhiều ngân hàng, khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
28.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.2
  • Giá trần
    31
  • Giá sàn
    25.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,592,740
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.50%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.52
  •        P/E :
    18.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.82
  •        P/B:
    2.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,111,283
  • KLCP đang lưu hành:
    3,111,283
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    87.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 179,284,230 191,456,752 180,389,416 204,268,509
Giá vốn hàng bán 153,259,700 167,945,986 152,561,274 171,411,274
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,024,530 23,510,766 27,828,142 32,857,235
Lợi nhuận tài chính -1,445,096 -1,804,371 -55,302 -727,947
Lợi nhuận khác 409,176 -39,763 158,878 -80,208
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,891,204 2,301,582 3,027,053 5,253,540
Lợi nhuận sau thuế 1,734,660 1,931,497 2,373,037 3,907,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,734,660 1,931,497 2,373,037 3,907,989
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 181,941,636 108,460,254 107,526,779 167,551,642
Tổng tài sản 193,642,878 119,911,966 119,452,936 177,645,451
Nợ ngắn hạn 155,602,707 81,804,701 82,037,841 138,877,409
Tổng nợ 157,233,555 83,525,549 83,758,689 140,232,239
Vốn chủ sở hữu 36,409,323 36,386,417 35,694,246 37,413,213
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
431.43 431.43 431.43 431.43
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230801602400 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202301530450 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202021202220230801602400 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120212022202308016024012 %13.5 %15 %16.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202308016024060 %70 %80 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.