MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMC

 Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)

Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu - AMC
Công ty CP Khoáng sản Á Châu – AMC là một doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu bột đá vôi siêu mịn (CaCO3) – không tráng phủ và có tráng phủ axit stearic – ở Việt Nam. Có được điều đó là nhờ vào những nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ công nhân viên và tầm nhìn tiến bộ của lãnh đạo công ty với phương châm “Chất lượng sản phẩm thay lời nói”.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 06/12/2023
17.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.1
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    17.1
  • Giá thấp nhất
    17.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,739,743
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 08/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.83
  •        P/E :
    9.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.49
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    2,850,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,737,440 29,910,274 35,324,761 39,775,486
Giá vốn hàng bán 24,085,755 17,092,663 19,782,884 23,462,417
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,651,685 12,817,611 15,541,877 16,313,070
Lợi nhuận tài chính -134,407 -56,871 -10,645 151,343
Lợi nhuận khác -400,689 -2,103 54,508 94
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,115,808 1,510,367 2,385,962 2,563,741
Lợi nhuận sau thuế 121,903 1,190,783 1,875,217 2,018,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 121,903 1,190,783 1,875,217 2,018,454
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,441,683 36,877,022 39,688,541 41,162,235
Tổng tài sản 74,875,430 74,224,160 76,747,795 79,279,124
Nợ ngắn hạn 21,716,534 19,773,561 25,953,995 26,365,950
Tổng nợ 24,903,955 23,061,902 28,925,255 29,438,130
Vốn chủ sở hữu 49,971,475 51,162,258 47,822,540 49,840,994
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.