MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 - YEG
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 T5, 22/05/2025
11.80
  -0.35 (-2.88%)
Khối lượng
3,644,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.15
  • Giá trần
    13
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    12.05
  • Giá cao nhất
    12.1
  • Giá thấp nhất
    11.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -585,000
  • GT Mua
    1.14 (Tỷ)
  • GT Bán
    8.13 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 02/07/2024: Phát hành cho CBCNV 5,648,190
- 14/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 72.2%
- 11/09/2023: Phát hành riêng lẻ 45,000,000
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 3,910,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    15.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.52
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,357,210
  • KLCP đang niêm yết:
    191,802,035
  • KLCP đang lưu hành:
    191,802,035
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,263.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 207,148,124 345,034,036 378,245,344 217,744,210
Giá vốn hàng bán 191,168,559 265,879,427 344,852,092 174,479,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,990,624 79,154,609 32,991,512 43,264,379
Lợi nhuận tài chính 33,477,517 14,790,469 61,752,736 34,372,909
Lợi nhuận khác -2,586,389 -2,076,556 -3,271,937 -3,506,455
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,720,805 34,009,886 57,174,786 24,160,327
Lợi nhuận sau thuế 8,519,246 34,296,453 71,020,103 23,252,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,405,098 26,075,449 71,785,568 26,458,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,057,556,044 1,230,791,218 1,482,481,087 1,333,169,060
Tổng tài sản 2,005,355,471 2,423,076,449 2,492,326,028 2,571,459,400
Nợ ngắn hạn 536,298,975 927,123,641 936,785,204 464,394,888
Tổng nợ 606,824,976 988,370,218 985,419,082 500,322,520
Vốn chủ sở hữu 1,398,530,495 1,434,706,230 1,506,906,946 2,071,136,881
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
-12.68 -6.07 0.56 0.92
32.65 28.14 10.44 7.52
-2.92 -7.59 21.43 20.65
-25.43 -13.11 1.41 5
-37.73 -20.63 1.89 8.38
5.07 2.97 6.32 12.25
5.07 2.97 27.8 16.64
32.62 36.44 25.64 40.31
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004506 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k16 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.