MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPG

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (HOSE)

CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát - VPG
Thành lập từ năm 2007, Khởi đầu từ một Công ty dịch vụ vận tải chuyên vận tải nội địa, Việt Phát đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những Công ty dẫn đầu về sản xuất, kinh doanh các nguyên liệu khoáng sản và dịch vụ vận tải nội địa Việt Nam.Sau gần 10 năm xây dựng và phát triển, Công ty đã không ngừng đẩy mạnh phát huy lĩnh vực kinh doanh truyền thống, đồng thời mở rộng thêm nhiều mảng kinh doanh, sản xuất khác, tạo những bước đột phá để dần khẳng định vị thế của một doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về kinh doanh, sản xuất khoáng sản, vận tải, xây dựng và dịch vụ xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 T5, 22/05/2025
11.25
  -0.15 (-1.32%)
Khối lượng
356,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.4
  • Giá trần
    12.15
  • Giá sàn
    10.65
  • Giá mở cửa
    11.25
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    41,300
  • GT Mua
    0.5 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/01/2022: Phát hành riêng lẻ 8,440,156
- 20/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 02/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
    8.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.88
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    340,840
  • KLCP đang niêm yết:
    88,415,751
  • KLCP đang lưu hành:
    88,415,751
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    994.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,289,138,177 3,464,614,833 6,259,099,480 4,624,592,198
Giá vốn hàng bán 3,111,820,590 3,340,302,298 6,027,448,546 4,532,249,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 177,317,588 124,312,536 231,650,933 92,342,717
Lợi nhuận tài chính -58,477,983 -39,226,959 -8,524,935 -14,723,205
Lợi nhuận khác 2,027,425 -2,134,885 -3,213,696 759,211
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,883,328 16,950,531 120,032,425 26,402,766
Lợi nhuận sau thuế 2,033,507 12,859,870 95,565,203 20,845,792
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,055,698 11,927,596 86,352,306 18,968,240
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,534,159,976 6,032,359,354 7,825,951,941 6,872,601,096
Tổng tài sản 7,256,417,049 6,636,950,158 8,446,460,727 7,524,174,691
Nợ ngắn hạn 5,475,643,910 4,899,905,492 6,654,690,515 5,720,782,989
Tổng nợ 5,759,625,910 5,127,299,149 6,841,244,515 5,901,522,989
Vốn chủ sở hữu 1,496,791,139 1,509,651,008 1,605,216,212 1,622,651,701
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.5 9.28 0.22 1.06
13.22 21.18 17.37 17.66
7.44 6.28 76.82 11.32
5.7 17.67 0.27 1.17
17.05 46.12 1.3 6.17
12.58 17.44 0.31 0.61
12.58 17.44 6.1 3.92
66.6 61.69 79.13 81.06
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/22Q3/22Q4/22Q2/23-160001.6k3.2k-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k75 %78 %81 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.