MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VOS

 Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)

CTCP Vận tải biển Việt Nam - VOSCO - VOS
Công ty Vận tải biển Việt Nam, tiền thân của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam được thành lập ngày 1/7/1970 theo Quyết định của Bộ Giao thông Vận tải trên cơ sở hợp nhất ba đội tàu Giải Phóng, Tự Lực, Quyết Thắng và một Xưởng vật tư. Công ty Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) được thành lập lại theo Quyết định số 29/TTG ngày 26/10/1993 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
14.10
  0.2 (1.44%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    14.85
  • Giá sàn
    12.95
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    14.25
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -317,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.46 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 140,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.48
  •        P/E :
    9.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.82
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,934,300
  • KLCP đang niêm yết:
    140,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    140,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,974.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,872,035,564 1,269,851,061 1,336,808,060 462,349,262
Giá vốn hàng bán 1,895,115,051 1,245,720,961 1,314,660,703 496,869,039
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -23,079,487 24,130,101 22,122,197 -34,762,165
Lợi nhuận tài chính 12,694,539 -7,591,470 34,950,501 8,120,719
Lợi nhuận khác 393,210,923 -433,702 -9,635 -889,615
Tổng lợi nhuận trước thuế 344,286,997 -14,106,823 4,798,421 -53,960,484
Lợi nhuận sau thuế 283,882,333 -14,139,776 -9,002,494 -53,853,029
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 283,882,333 -14,139,776 -9,002,494 -53,853,029
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,354,848,105 2,235,766,175 2,098,918,084 1,964,187,076
Tổng tài sản 3,247,000,194 3,000,265,527 2,891,191,737 3,072,929,280
Nợ ngắn hạn 716,379,642 483,604,751 409,545,996 430,800,568
Tổng nợ 1,234,933,478 1,002,338,586 902,267,291 1,137,857,862
Vốn chủ sở hữu 2,012,066,716 1,997,926,940 1,988,924,446 1,935,071,417
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.4
9.73 9.73 9.73 14.21
162.86 162.86 162.86 7.08
22.59 22.59 22.59 11.6
15.25 15.25 15.25 16.86
6100 6100 6100 6.01
2000 2000 2000 2.28
111.11 111.11 111.11 31.21
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-300003k6k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k30 %33 %36 %39 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.