MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNE

 Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam (HOSE)

Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam - VNECO - VNE
Công ty xây lắp điện 3 được thành lập trên cơ sở hợp nhất hai Công ty là Công ty Xây lắp đường dây và Trạm 3 với Công ty Xây lắp đường dây và Trạm 5. Ngày 30/9/2002, Công ty xây lắp điện 3 được tổ chức lại thành Công ty mẹ Nhà nước trực thuộc Bộ Công nghiệp thí điểm hoạt động theo mô hình Công ty mẹ Công ty con. Từ tháng 12/2005: Công ty Xây lắp điện 3 chuyển thành Tổng Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt Nam.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.7.2024 do TCNY chưa họp ĐHĐCĐ thường niên quá 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/06/2025
5.20
  0 (0%)
Khối lượng
175,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.56
  • Giá sàn
    4.84
  • Giá mở cửa
    5.19
  • Giá cao nhất
    5.24
  • Giá thấp nhất
    5.18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    53.08 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.94
  •        P/E :
    -1.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.41
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    341,200
  • KLCP đang niêm yết:
    90,432,953
  • KLCP đang lưu hành:
    82,055,233
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    426.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,854,759 164,150,089 225,305,204 65,898,636
Giá vốn hàng bán 87,769,909 147,067,693 292,449,439 49,100,341
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,084,850 17,082,396 -67,144,234 16,798,295
Lợi nhuận tài chính -64,407,561 -35,301,271 -36,385,362 -30,565,844
Lợi nhuận khác 277,055 477,629 1,689,494 -154,749
Tổng lợi nhuận trước thuế -67,425,765 -32,581,248 -119,808,488 -23,409,904
Lợi nhuận sau thuế -67,264,227 -33,129,387 -125,960,955 -23,453,931
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -67,909,171 -31,908,764 -119,678,091 -22,149,047
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,768,366,604 1,705,692,335 1,593,702,934 1,542,652,056
Tổng tài sản 3,415,763,707 3,337,869,435 3,211,112,538 3,151,678,735
Nợ ngắn hạn 1,863,268,157 1,843,979,633 1,863,115,895 1,885,305,508
Tổng nợ 2,485,392,871 2,446,223,571 2,445,427,629 2,443,563,851
Vốn chủ sở hữu 930,370,836 891,645,864 765,684,909 708,114,884
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.14 0.1 -0.22 -3.1
10.99 11.32 11.79 8.68
43.29 154.5 -31.82 -1.29
0.55 0.23 -0.48 -8.01
1.16 0.78 -1.8 -34.82
6.74 4.75 -1.71 -36.36
6.74 4.75 15.04 -0.69
52.51 70.61 73.19 77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-300003k6k-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1500150300-80 %-40 %0 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-50 %0 %50 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k72 %74 %76 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.