Thông tin giao dịch
VLC
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam được thành lập vào ngày 21/06/1996. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/07/2013. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư tài chính và công nghệ; chăn nuôi giống gia súc, gia cầm và các loại động vật khác; sản xuất chế biến, kinh doanh nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi; kinh doanh thuốc thú y...
Cập nhật:
11:27 T4, 21/05/2025
14.70
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
14.7
-
Giá trần
16.9
-
Giá sàn
12.5
-
Giá mở cửa
14.7
-
Giá cao nhất
14.8
-
Giá thấp nhất
14.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
63,101,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
817,509,758
|
750,781,873
|
759,420,773
|
609,472,672
|
|
Giá vốn hàng bán
|
585,801,023
|
568,250,260
|
564,238,961
|
487,073,006
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
231,133,149
|
181,886,377
|
194,228,171
|
121,614,198
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
46,510,449
|
65,217,425
|
47,922,903
|
45,621,125
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,420,027
|
-1,683,228
|
1,849,688
|
-605,581
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,270,061
|
30,400,812
|
53,049,506
|
15,077,522
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
29,690,734
|
25,769,451
|
47,011,816
|
11,176,558
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,596,272
|
14,751,375
|
25,246,106
|
905,165
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,450,568,621
|
4,500,735,153
|
4,095,775,273
|
4,028,991,754
|
|
Tổng tài sản
|
6,699,084,008
|
6,789,479,648
|
6,833,982,767
|
6,727,262,354
|
|
Nợ ngắn hạn
|
462,799,898
|
663,302,215
|
716,932,611
|
606,439,257
|
|
Tổng nợ
|
580,558,886
|
776,940,329
|
826,304,986
|
712,778,362
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,118,525,122
|
6,012,539,319
|
6,007,677,781
|
6,014,483,992
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
2.46 |
1.53 |
0.69 |
n/a |
|
|
24.39 |
44.92 |
17.84 |
16.61 |
|
|
15.45 |
22.29 |
21.74 |
n/a |
|
|
9.18 |
3.49 |
2.65 |
0.79 |
|
|
11.05 |
3.94 |
2.9 |
0.9 |
|
|
31.48 |
30.72 |
4.96 |
1.83 |
|
|
31.48 |
30.72 |
30 |
26.01 |
|
|
16.96 |
11.41 |
8.58 |
11.85 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.