MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIX

 Công ty cổ phần Chứng khoán VIX (HOSE)

Công ty cổ phần Chứng khoán VIX - VIX Securities JSC
Công ty Cổ phần Chứng khoán IB (IBSC) được Ủy Ban Chứng khoán Nhà nước chính thức cấp Giấy phép thành lập và hoạt động số 70/UBCK-GP ngày 10 tháng 12 năm 2007 với tên gọi ban đầu là Công ty Cổ phần Chứng khoán Vincom. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn tài chính và tư vấn đầu tư chứng khoán
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
12.00
  -0.05 (-0.41%)
Khối lượng
77,554,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.05
  • Giá trần
    12.85
  • Giá sàn
    11.25
  • Giá mở cửa
    11.25
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    90.75 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/12/2009
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.3
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 127,718,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/02/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 07/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 22/01/2019: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 07/05/2015: Phát hành riêng lẻ 693,000
- 04/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    26.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,012,590
  • KLCP đang niêm yết:
    1,458,513,173
  • KLCP đang lưu hành:
    1,458,513,173
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17,502.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 360,594,816 378,836,549 553,757,747 544,617,506
Lợi nhuận tài chính -11,545,256 -17,400,496 -22,783,428 -19,412,232
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 201,835,807 154,886,694 324,736,864 133,666,678
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 161,947,503 123,786,945 265,385,147 112,200,364
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 161,947,503 123,786,945 265,385,147 112,200,364
Lợi nhuận khác 5,382 272,727 193
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,235,478,671 10,559,449,824 18,170,499,184 19,558,155,309
Tổng tài sản 10,280,917,289 10,607,613,966 18,217,831,729 19,606,325,398
Nợ ngắn hạn 1,226,334,815 1,425,328,973 2,173,316,262 3,472,527,045
Tổng nợ 1,289,472,626 1,492,382,356 2,285,291,194 3,561,584,498
Vốn chủ sở hữu 8,991,444,664 9,115,231,609 15,932,540,536 16,044,740,899
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
2.68 1.04 2.57 1198197695.21
13.64 12.24 13.7 13.19
3.47 5.38 8.95 n/a
14.15 6.59 15.53 10.64
19.61 8.19 18.78 10.95
59.32 32.54 57.04 59.51
59.32 32.54 57.04 n/a
27.84 19.56 17.29 2.83
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408k16k24k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k0.5 %1 %1.5 %2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.