MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHC

 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)

CTCP Vĩnh Hoàn - Vinh Hoan Corp - VHC
Bà Trương Thị Lệ Khanh sáng lập Công ty TNHH Vĩnh Hoàn. Được thành lập vào ngày 27 tháng 12 năm 1997 tại thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, thuộc đồng bằng sông Cửu Long, công ty chính là lựa chọn ưu tiên của nhà nhập khẩu nước ngoài cho mặt hàng cá tra, basa fillet và hàng giá trị gia tăng từ cá tra và basa. Năm 2007: Chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. HCM (HOSE).
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
54.50
  -4 (-6.84%)
Khối lượng
149,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.5
  • Giá trần
    62.5
  • Giá sàn
    54.5
  • Giá mở cửa
    54.5
  • Giá cao nhất
    54.5
  • Giá thấp nhất
    54.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    7,100
  • GT Mua
    0.39 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    90.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/11/2023: Phát hành cho CBCNV 3,667,539
- 20/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/07/2014: Phát hành cho CBCNV 197,790
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 28/12/2012: Phát hành cho CBCNV 360,000
- 02/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.48
  •        P/E :
    9.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.68
  •        P/B:
    1.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    664,300
  • KLCP đang niêm yết:
    187,044,495
  • KLCP đang lưu hành:
    224,453,159
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,232.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,860,328,816 3,213,180,951 3,293,105,850 3,220,094,207
Giá vốn hàng bán 2,589,544,419 2,733,982,689 -2,699,313,535 -2,628,216,887
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 266,224,065 461,677,395 578,592,925 577,597,117
Lợi nhuận tài chính 72,828,205 60,180,665 137,167,533 197,778,265
Lợi nhuận khác 9,356,166 11,826,054 7,778,453 6,103,468
Tổng lợi nhuận trước thuế 216,688,492 393,102,435 401,545,080 480,580,574
Lợi nhuận sau thuế 189,059,789 335,901,808 341,069,567 440,552,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 169,663,278 313,981,407 320,625,073 425,374,064
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,991,899,101 8,085,892,969 8,451,240,698 8,241,100,250
Tổng tài sản 12,092,717,421 12,219,147,818 12,522,104,103 12,249,052,711
Nợ ngắn hạn 3,678,001,232 3,468,437,768 3,495,555,517 3,193,329,875
Tổng nợ 3,762,287,973 3,552,663,115 3,512,302,960 3,247,184,282
Vốn chủ sở hữu 8,330,429,447 8,666,484,703 9,009,801,144 9,001,868,429
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
12.56 3.95 6.04 5
26.6 28.22 32.09 37.19
3.16 10.48 10.4 14.88
17.83 9.99 12.58 7.7
24.18 13.9 18.68 10.7
19.49 14.42 19.39 9.12
19.49 14.42 19.39 14.82
26.24 28.13 32.66 28.06
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k26 %28 %30 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.