MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGP

 Công ty Cổ phần Cảng Rau quả (HNX)

Công ty Cổ phần Cảng Rau quả - VGP
Không phải là cảng có quy mô lớn, nhưng Cảng Rau Quả là một trong những cảng hoạt động có hiệu quả của TP. Hồ Chí Minh. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần luôn đạt trên 25%. So với gần 40 cảng biển thuộc Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, Cảng Rau Quả xếp hạng 25. Đạt được điều này là nỗ lực không nhỏ của tập thể nhân viên Công ty.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
30.40
  0.3 (1%)
Khối lượng
20,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.1
  • Giá trần
    33.1
  • Giá sàn
    27.1
  • Giá mở cửa
    30
  • Giá cao nhất
    30.4
  • Giá thấp nhất
    29.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.26 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/02/1900
Với Khối lượng (cp):3,885,020
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):58.0
Ngày giao dịch cuối cùng:30/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,201,608
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    23.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.03
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,710
  • KLCP đang niêm yết:
    8,214,692
  • KLCP đang lưu hành:
    7,825,922
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    237.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,007,892,309 2,777,755,311 2,838,137,358 3,880,444,407
Giá vốn hàng bán 2,998,920,519 2,771,871,118 2,830,457,536 3,876,691,264
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,971,790 5,884,193 7,679,822 3,753,143
Lợi nhuận tài chính -6,466,169 5,377,370 -4,809,514 14,193,346
Lợi nhuận khác -20,063 94,549 79,516 44,838
Tổng lợi nhuận trước thuế 459,814 9,141,296 549,493 14,641,764
Lợi nhuận sau thuế 367,852 7,313,037 439,595 11,623,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 367,852 7,313,037 439,595 11,623,318
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,066,853,169 5,825,087,947 5,467,950,626 6,385,940,053
Tổng tài sản 6,099,923,054 5,857,658,127 5,500,042,064 6,417,587,602
Nợ ngắn hạn 5,888,942,671 5,639,364,708 5,281,309,050 6,192,709,416
Tổng nợ 5,888,942,671 5,639,364,708 5,281,309,050 6,192,709,416
Vốn chủ sở hữu 210,980,383 218,293,420 218,733,014 224,878,187
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302.5k5k7.5k0 %0.08 %0.16 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/230801602400 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301.5k3k4.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2301.5k3k4.5k0.08 %0.16 %0.24 %0.32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2302.5k5k7.5k95.6 %96 %96.4 %96.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.