MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV2

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 - PECC2 - TV2
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 được thành lập ngày 01/07/1985 với tên gọi ban đầu là Công ty khảo sát thiết kế Điện 2 - một đơn vị trực thuộc Bộ năng lượng. Ngành nghề kinh doanh: tư vấn xây dựng điện; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; kinh doanh: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng..., kinh doanh bất động sản; sản xuất truyền tải điên...
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
31.55
  -0.1 (-0.32%)
Khối lượng
808,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.65
  • Giá trần
    33.85
  • Giá sàn
    29.45
  • Giá mở cửa
    29.45
  • Giá cao nhất
    31.55
  • Giá thấp nhất
    29.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -34,300
  • GT Mua
    0.89 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.94 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.73 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:13/10/2009
Với Khối lượng (cp):4,439,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 160.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,313,159
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 62.5%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    37.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.09
  •        P/B:
    1.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    553,820
  • KLCP đang niêm yết:
    67,526,165
  • KLCP đang lưu hành:
    67,526,165
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,130.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 238,496,624 362,439,845 291,522,162 443,779,201
Giá vốn hàng bán 203,158,510 320,729,398 238,236,438 379,439,457
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,338,114 41,710,448 53,285,724 64,339,743
Lợi nhuận tài chính 3,250,616 862,563 2,132,091 6,685,194
Lợi nhuận khác 71,310 445,626 -1,015,659 2,618,954
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,819,855 15,361,302 24,308,800 23,665,357
Lợi nhuận sau thuế 11,364,048 12,427,806 19,409,822 19,922,512
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,364,048 12,427,806 19,409,822 19,922,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,438,209,916 1,315,350,666 1,308,696,709 1,365,301,832
Tổng tài sản 2,305,303,255 2,173,450,660 2,156,026,245 2,206,268,961
Nợ ngắn hạn 903,915,514 851,711,793 822,928,371 868,768,489
Tổng nợ 960,209,524 905,318,535 866,918,276 897,238,479
Vốn chủ sở hữu 1,345,093,731 1,268,132,125 1,289,107,969 1,309,030,482
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
10.63 7.28 6.04 0.79
38.78 32.41 30.57 19.75
7.35 7.28 11.95 47.85
10.93 7.86 6.09 2.16
27.4 22.46 19.75 3.98
9.61 12.8 9.11 5.01
9.61 12.8 9.11 19.71
60.11 65.01 69.18 45.81
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0.4 %0.6 %0.8 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060010 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k39.6 %40.8 %42 %43.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.