Thông tin giao dịch
TTA
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (HOSE)
Trường Thành Group định hướng và phấn đấu trở thành một trong những tập đoàn phát triển hệ sinh thái năng lượng xanh hàng đầu tại Việt Nam và trong khu vực, cam kết phát triển bền vững với trách nhiệm xã hội cao nhất, góp phần sự nghiệp phát triển của đất nước.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
10.15
0.34 (3.47%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.81
-
Giá trần
10.45
-
Giá sàn
9.13
-
Giá mở cửa
9.83
-
Giá cao nhất
10.4
-
Giá thấp nhất
9.81
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.13
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
135,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,736,865
|
193,537,384
|
227,042,604
|
168,793,405
|
|
Giá vốn hàng bán
|
63,183,975
|
80,188,662
|
84,594,909
|
80,210,209
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
81,552,890
|
113,348,722
|
142,447,695
|
88,583,196
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-37,948,623
|
-37,043,714
|
-35,906,953
|
-34,945,713
|
|
Lợi nhuận khác
|
-504,609
|
-2,395,191
|
-1,056,388
|
-2,559,241
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,173,596
|
68,116,866
|
98,969,817
|
42,833,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
35,368,921
|
63,764,055
|
94,987,239
|
37,245,589
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
35,368,921
|
63,764,055
|
94,987,239
|
37,245,589
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
212,272,354
|
286,451,681
|
304,532,838
|
272,786,012
|
|
Tổng tài sản
|
4,341,255,042
|
4,355,183,195
|
4,323,520,509
|
4,247,068,815
|
|
Nợ ngắn hạn
|
408,805,469
|
428,311,837
|
389,802,598
|
346,529,586
|
|
Tổng nợ
|
2,329,460,903
|
2,287,147,272
|
2,177,168,032
|
2,071,255,020
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,011,794,139
|
2,068,035,923
|
2,146,352,476
|
2,175,813,794
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.78 |
0.73 |
0.42 |
1.16 |
|
|
12.24 |
12.07 |
11.65 |
12.81 |
|
|
25.26 |
22.6 |
19.02 |
11.21 |
|
|
2.73 |
2.81 |
2.32 |
5.45 |
|
|
7.81 |
7.58 |
5.12 |
10.63 |
|
|
65.39 |
56.74 |
15.48 |
31.54 |
|
|
65.39 |
56.74 |
56.12 |
57.69 |
|
|
65.01 |
62.98 |
54.72 |
48.75 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.