MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THT

 Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)

Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin - THT
Công ty than Hà Tu ( Nay là Công ty cổ phần than Hà Tu) được giao tiếp quản năm 1955, được chính thức thành lập từ 01/08/1960, trở thành đơn vị thành viên Tổng Công ty than Việt Nam kể từ 06/05/1996. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến kinh doanh than và các loại khoáng sản; xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng; chế tạo sửa chữa gia công thiết bị mỏ; vận tải đường thủy đường bộ đường sắt...
Cập nhật:
10:29 T6, 09/05/2025
9.30
  -0.2 (-2.11%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.91
  •        P/E :
    10.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.00
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    97,902
  • KLCP đang niêm yết:
    24,569,052
  • KLCP đang lưu hành:
    24,569,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    228.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,317,010,981 506,999,460 1,016,690,447 1,103,258,910
Giá vốn hàng bán 1,267,450,307 485,538,192 986,271,775 1,126,018,085
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,560,674 21,461,268 30,418,672 -22,759,176
Lợi nhuận tài chính -6,220,611 -3,643,729 -3,891,890 -6,421,953
Lợi nhuận khác 324,772 618,365 2,514,727 769,304
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,277,563 346,024 -1,937,230 -52,627,268
Lợi nhuận sau thuế 17,022,050 276,819 -1,662,048 -52,627,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,022,050 276,819 -1,662,048 -52,627,268
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,023,722,954 756,668,621 927,390,872 1,082,715,837
Tổng tài sản 1,898,946,596 1,548,377,148 1,720,087,248 1,892,996,768
Nợ ngắn hạn 1,216,652,329 935,355,794 1,110,395,848 1,273,385,017
Tổng nợ 1,535,755,519 1,147,617,894 1,320,990,043 1,577,034,485
Vốn chủ sở hữu 363,191,077 400,759,254 399,097,206 315,962,282
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.48 1.68 2.9 0.91
14.55 14.49 16.41 15
5.74 8.51 4.48 13.19
2.05 2.42 4.43 1.43
10.19 11.56 17.69 6.08
6.18 5.35 1.64 0.53
6.18 5.35 4.74 3.3
79.94 79.08 74.98 76.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-3 %-1.5 %0 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-32 %-16 %0 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-120001.2k2.4k-10 %-5 %0 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-100001k2k-2.5 %0 %2.5 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k72 %76 %80 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.