MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDC

 Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (HOSE)

CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương - TDC
CTCP kinh doanh và phát triển Bình Dương được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa bộ phận kinh doanh bán buôn, bán lẻ trực thuộc Công ty Thương mại Đầu tư và Phát triển (Becamex IDC Corp) theo Quyết định số 30/2002/QĐ-UB ngày 20/03/2002 của Chủ tịch UNBB tỉnh Bình Dương. Ngày 4/52010, giao dịch chính thức cổ phiếu của Công ty CP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (mã chứng khoán TDC) tại sở GDCK TP HCM
Cập nhật:
10:09 T2, 19/05/2025
10.95
  -0.1 (-0.9%)
Khối lượng
300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11.05
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    10.3
  • Giá mở cửa
    11000
  • Giá cao nhất
    10.95
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Phát hành riêng lẻ 27,228,000
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.15
  •        P/E :
    2.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.02
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    555,940
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    127,228,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,393.15
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 119,226,220 117,854,666 185,360,615 771,852,459
Giá vốn hàng bán 89,215,165 82,045,234 67,985,444 325,390,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,996,599 32,985,378 103,740,477 438,547,603
Lợi nhuận tài chính -27,332,347 68,676,231 -27,574,063 -48,663,648
Lợi nhuận khác -1,578,006 512,363 3,437,114 -1,091,200
Tổng lợi nhuận trước thuế -24,052,959 74,754,122 54,095,898 334,028,282
Lợi nhuận sau thuế -24,052,959 74,186,411 54,040,865 316,898,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -23,397,681 73,381,442 53,426,504 315,148,672
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 753,598,845 876,757,662 948,902,674 1,980,573,824
Tổng tài sản 3,543,811,986 3,661,079,150 3,514,726,816 4,404,923,631
Nợ ngắn hạn 2,085,943,428 2,129,521,764 1,928,456,893 2,500,128,832
Tổng nợ 2,777,372,930 2,821,878,660 2,621,485,689 3,194,784,107
Vốn chủ sở hữu 766,439,056 839,200,489 893,241,127 1,210,139,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.69 1.01 -4.03 4.15
12.87 12.8 7.65 11.79
9.08 27.72 -2.46 2.89
3.43 2.3 -11.16 9.41
15.14 9.43 -50.96 34.32
39.57 35.78 -69 34.73
39.57 35.78 17.71 50.55
77.33 75.57 78.11 72.59
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-400004k8k-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k70 %75 %80 %85 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.