MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCI

 Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công (HOSE)

CTCP Chứng khoán Thành Công - TCSC - TCI
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Công (TCSC) được thành lập theo Quyết định số 81/UBCK-GP ngày 31/01/2008 với vốn điều lệ là 360 tỷ đồng. Với thế mạnh là công ty thành viên của Tập Đoàn Thành Công, TCSC có sứ mệnh trở thành một trong những công ty tài chính uy tín hàng đầu, đem đến cho thị trường chứng khoán Việt Nam những giá trị khác biệt, cung cấp cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và đa dạng.
Cập nhật:
15:15 T3, 08/04/2025
8.05
  -0.6 (-6.94%)
Khối lượng
144,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.65
  • Giá trần
    9.25
  • Giá sàn
    8.05
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.58
  • Giá thấp nhất
    8.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    94.78 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/09/2018
Với Khối lượng (cp):36,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.9
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/05/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.5%
- 07/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 08/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    15.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.80
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    174,650
  • KLCP đang niêm yết:
    115,620,964
  • KLCP đang lưu hành:
    115,620,964
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    930.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,516,104 62,069,594 55,913,382 54,317,598
Lợi nhuận tài chính -10,692,120 -17,915,716 -1,869,211 -12,558,989
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 22,972,829 14,304,514 22,840,309 -1,347,207
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 22,860,652 11,669,721 21,416,281 2,693,768
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,618,992 11,664,492 21,382,850 2,672,597
Lợi nhuận khác -3,494 30 41 -566,458
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,655,639,781 1,751,638,887 1,629,275,500 2,077,520,343
Tổng tài sản 1,814,503,351 1,902,756,749 1,759,733,775 2,216,064,210
Nợ ngắn hạn 514,939,590 629,739,663 516,308,618 956,912,470
Tổng nợ 529,016,559 643,679,816 527,897,317 965,564,224
Vốn chủ sở hữu 1,285,486,793 1,259,076,934 1,231,836,457 1,250,499,987
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
67283250.21
11.41
n/a
3.09
4.41
34.45
n/a
29.92
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.