MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ST8

 Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển ST8 - ST8 ID
Công ty Cổ phần Tập Đoàn ST8 thành lập ngày 15 tháng 06 năm 1994 với vốn đầu tư ban đầu 300.000.000 đồng và hoạt động với chuyên ngành kinh doanh mua bán: Máy móc, vật tư thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, kim khí điện máy, điện tử gia dụng, máy móc văn phòng, văn phòng phẩm và phụ tùng thay thế. Ngày 10/12/2007, Tập Đoàn ST8 được cấp phép niêm yết cổ phiếu trên sở Giao Dịch Chứng Khoán TP. HCM với mã ST8.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/06/2025
6.49
  -0.06 (-0.92%)
Khối lượng
400,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.55
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    6.1
  • Giá mở cửa
    6.45
  • Giá cao nhất
    6.52
  • Giá thấp nhất
    6.38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.55 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 89.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 85%
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    21.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    341,600
  • KLCP đang niêm yết:
    25,720,902
  • KLCP đang lưu hành:
    25,720,902
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    166.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,154,525 132,115,570 169,343,067 244,923,478
Giá vốn hàng bán 145,031,629 127,860,250 163,731,635 239,821,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,122,896 4,255,320 5,611,432 5,102,201
Lợi nhuận tài chính 5,734,223 3,658,243 -1,614,582 -4,863,992
Lợi nhuận khác 3,696,991 7,931 1,712,056 -41
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,861,048 3,728,053 5,050,983 -1,871,429
Lợi nhuận sau thuế 17,011,654 3,155,207 3,031,285 -1,958,476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,091,475 2,877,502 3,212,529 563,659
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 338,304,354 401,451,062 432,743,814 316,155,168
Tổng tài sản 404,572,106 467,462,184 517,745,418 362,252,856
Nợ ngắn hạn 99,727,340 159,478,996 206,918,248 66,425,697
Tổng nợ 103,533,705 163,268,576 210,520,526 66,425,697
Vốn chủ sở hữu 301,038,400 304,193,608 307,224,892 295,827,159
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.86
9.73 9.73 9.73 11.05
261.43 261.43 261.43 8.14
22.59 22.59 22.59 4.28
15.25 15.25 15.25 7.21
6100 6100 6100 4.68
2000 2000 2000 4.82
111.11 111.11 111.11 40.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403600 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003001.5 %3 %4.5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %20 %40 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.