MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMT

 Công ty cổ phần SAMETEL (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3763/TB-SGDHN ngày 19/08/2025 của HNX
Logo Công ty cổ phần SAMETEL - SMT>
Công ty Cổ phần Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường (Sametel) được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 4703000342 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp ngày 20 tháng 10 năm 2006. Tiền thân của Sametel là một bộ phận sản xuất của công ty SACOM (HOSE:SAM) được tách ra thành công ty độc lập để phát triển nhánh kinh doanh về vật liệu điện và viễn thông. Sametel vẫn đã thiết lập được mạng lưới khách hàng và đối tác vững chắc – trong đó có những tên tuối lớn như VNPT, FPT, Viettel, SPT, CMC, EVN, SACOM, Ngành Công An.
Cập nhật:
07:45, T2, 10/11/2025
12.60
-0.80 (-5.97 %)
Khối lượng
7,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.40
  • Giá trần
    14.70
  • Giá sàn
    12.10
  • P
    Giá mở cửa
    13.30
  • Giá cao nhất
    13.30
  • Giá thấp nhất
    12.50
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.00 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.00 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.27
  •        P/E :
    1.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.31
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,600
  • KLCP đang niêm yết:
    6,560,739
  • KLCP đang lưu hành:
    6,560,739
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,293,626 7,639,306 6,799,937 4,973,877
Giá vốn hàng bán 32,257,699 6,173,120 5,310,031 3,636,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,011,552 1,466,186 1,489,906 1,337,025
Lợi nhuận tài chính -553,783 -513,395 -603,876 -400,205
Lợi nhuận khác -1,223,541 -563,519 664,573 62,263,120
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,752,879 -940,223 508,470 56,304,148
Lợi nhuận sau thuế 3,468,182 -1,718,159 508,470 45,437,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,468,182 -1,718,159 508,470 45,437,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 74,850,922 78,504,600 72,619,677 131,661,144
Tổng tài sản 116,998,486 119,776,070 112,667,502 152,549,984
Nợ ngắn hạn 37,059,420 43,017,693 39,661,451 40,804,143
Tổng nợ 47,301,752 52,134,190 44,528,730 45,532,818
Vốn chủ sở hữu 69,696,734 67,641,879 68,138,772 107,017,166
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.69 0.4 -0.6 0.22
12.66 12.97 12.47 12.69
15.22 38.75 -10 27.27
1.97 0.87 -2.09 1.02
5.48 3.12 -4.84 1.72
14.04 10.11 -1.85 1.21
14.04 10.11 6.95 14.13
64.03 72.01 56.87 41.04
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-1200120240-24 %0 %24 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-80080160-40 %0 %40 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25-4004080-800 %0 %800 %1600 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/25015304516 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q3/2506012018024 %36 %48 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.