MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SKG

 Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)

CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang - SKG
Công ty được thành lập và đi vào hoạt động ngày 14/11/2007 với tên gọi là Công ty TNHH Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang và vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 9.6 tỷ đồng. Hoạt động chính của công ty là Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa. Ngày 22/01/2010 Công ty chuyển đổi hình thức thành Công ty cổ phần.Ngày 08/07/2014, toàn bộ 17.474.854 cổ phiếu SKG được chính thức giao dịch trên HO
Cập nhật:
10:30 T3, 17/06/2025
10.50
  0.1 (0.96%)
Khối lượng
40,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.1
  • Giá sàn
    9.68
  • Giá mở cửa
    10.45
  • Giá cao nhất
    10.5
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    8.53 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,474,854
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2015: Phát hành cho CBCNV 479,940
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    31.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.53
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    241,480
  • KLCP đang niêm yết:
    66,497,697
  • KLCP đang lưu hành:
    66,497,697
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    698.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,878,469 81,574,957 65,963,913 110,919,167
Giá vốn hàng bán 84,073,594 72,623,749 64,185,174 78,751,289
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,804,875 8,951,208 1,778,739 32,167,878
Lợi nhuận tài chính 4,831,486 2,069,266 1,826,144 1,622,872
Lợi nhuận khác 247,244 74,613 1,300,160 210,146
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,359,221 -2,500,758 -10,830,131 18,713,882
Lợi nhuận sau thuế 27,388,308 -3,106,571 -10,569,979 15,675,350
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,388,308 -3,106,571 -10,569,979 15,675,350
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 518,975,460 522,594,574 493,279,525 484,833,459
Tổng tài sản 916,615,391 909,188,050 898,722,136 913,668,814
Nợ ngắn hạn 18,542,991 14,222,221 14,326,287 13,597,615
Tổng nợ 18,602,991 14,282,221 14,386,287 13,657,615
Vốn chủ sở hữu 898,012,400 894,905,829 884,335,850 900,011,199
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.36 -0.61 1.1 0.51
13.76 12.65 13.93 13.3
33.89 -28.61 13.45 21.57
2.57 -4.75 7.77 3.78
2.61 -4.81 7.9 3.84
21.81 -7.41 17.03 8.91
21.81 -7.41 29.33 22.84
1.55 1.3 1.71 1.6
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1200120240-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25040801200 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.