MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHI

 Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)

Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà - SHI
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà tiền thân là Công ty TNHH Cơ Kim khí Sơn Hà, doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 070376 ngày 23 tháng 11 năm 1998 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp, Vốn điều lệ ban đầu là 600 triệu đồng.Công ty chuyển đổi sang mô hình Công ty cổ phần và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103020425 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 30 tháng 10 năm 2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
14.95
  0.45 (3.1%)
Khối lượng
181,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    14.25
  • Giá cao nhất
    14.95
  • Giá thấp nhất
    14.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.70 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 21/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 49.03%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9.09%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/09/2014: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 01/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 11.49%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    31.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.25
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    521,330
  • KLCP đang niêm yết:
    162,176,449
  • KLCP đang lưu hành:
    161,857,589
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,419.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,901,744,675 2,958,500,149 2,604,197,308 3,964,500,170
Giá vốn hàng bán 1,666,565,520 2,689,325,095 2,318,955,515 3,633,682,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 195,445,099 219,268,507 248,794,436 288,566,097
Lợi nhuận tài chính -63,409,792 -69,918,310 -69,131,367 -72,302,592
Lợi nhuận khác -229,082 -1,223,306 54,483,916 -479,554
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,933,858 15,832,000 78,150,309 58,099,054
Lợi nhuận sau thuế 10,338,153 10,889,958 57,839,359 31,115,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,053,807 741,718 49,143,665 26,399,490
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,701,303,059 6,107,656,937 6,272,949,625 7,252,190,270
Tổng tài sản 7,775,198,419 8,228,966,973 8,417,765,625 9,446,501,691
Nợ ngắn hạn 4,982,459,096 5,385,343,081 5,461,695,133 6,439,370,394
Tổng nợ 5,764,734,256 6,213,762,051 6,346,003,350 7,343,643,436
Vốn chủ sở hữu 2,010,464,163 2,015,204,921 2,071,762,274 2,104,705,825
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.48 0.89 0.1 0.48
14.47 13.57 10.75 11.24
19.17 17.64 136 33.33
0.98 1.51 0.22 0.82
3.33 6.55 0.82 3.67
13.32 12.35 0.17 0.68
13.32 12.35 8.56 8.33
70.64 76.9 73.52 77.78
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %0.25 %0.5 %0.75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k7.2 %8.4 %9.6 %10.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k73.5 %75 %76.5 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.