Thông tin giao dịch
SGN
Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)
Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không theo quyết định ngày 30/12/2004 của Cục trưởng cục hàng không VN. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của Cảng hàng không, sân bay; cung ứng dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất...
Cập nhật:
15:15 T5, 10/04/2025
72.70
4.7 (6.91%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
68
-
Giá trần
72.7
-
Giá sàn
63.3
-
Giá mở cửa
72.7
-
Giá cao nhất
72.7
-
Giá thấp nhất
72.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
2.98
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,050,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
368,729,397
|
380,237,739
|
379,582,410
|
389,681,944
|
|
Giá vốn hàng bán
|
251,225,279
|
255,277,999
|
252,449,871
|
264,728,127
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
117,504,118
|
124,959,740
|
127,132,539
|
124,953,817
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
12,994,484
|
11,859,356
|
-2,690,746
|
19,877,184
|
|
Lợi nhuận khác
|
820,822
|
234,255
|
356,504
|
235,486
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,538,003
|
86,458,811
|
91,379,499
|
105,720,208
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
67,595,104
|
69,766,811
|
72,989,929
|
84,501,847
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,875,224
|
63,540,373
|
68,370,361
|
76,822,735
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,103,774,280
|
1,187,988,245
|
1,203,794,320
|
1,276,013,769
|
|
Tổng tài sản
|
1,330,472,349
|
1,405,145,740
|
1,448,282,581
|
1,489,151,456
|
|
Nợ ngắn hạn
|
229,399,502
|
346,727,799
|
316,428,412
|
270,412,493
|
|
Tổng nợ
|
250,557,023
|
367,390,072
|
338,233,090
|
294,600,118
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,079,915,326
|
1,037,755,668
|
1,110,049,491
|
1,194,551,338
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
|
|
10.77 |
10.09 |
2.63 |
1.58 |
|
|
28.98 |
28.84 |
26.36 |
24.43 |
|
|
11.61 |
8.82 |
26.81 |
44.87 |
|
|
27.31 |
27.61 |
8.43 |
5.71 |
|
|
37.85 |
35.74 |
9.96 |
6.53 |
|
|
36.05 |
37.22 |
22.97 |
21.88 |
|
|
36.05 |
37.22 |
22.97 |
21.88 |
|
|
27.85 |
22.74 |
15.35 |
12.6 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.