MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDC

 Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)

CTCP Tư vấn Sông Đà - SDCC - SDC
Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà tiền thân là Xí nghiệp Thiết kế Sông Đà, được thành lập năm 1975. Trong suốt quá trình hoạt động, Công ty đã nhiều lần thay đổi tên để đáp ứng tình hình nhiệm vụ mới. Nghành nghề kinh doanh: khảo sát địa hình địa chất công trình, lập dự án đầu tư, thẩm định dự án; đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp; tư vấn lập hồ sơ mời thầu...
Cập nhật:
15:15 T6, 08/08/2025
7.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    12.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.58
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    2,609,710
  • KLCP đang lưu hành:
    2,609,648
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,653,179 16,783,686 10,134,158 16,383,383
Giá vốn hàng bán 18,281,657 13,458,571 7,636,542 12,776,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,371,522 3,325,115 2,497,616 3,606,950
Lợi nhuận tài chính -115,749 -13,046 -54,989 -11,231
Lợi nhuận khác 1,765 47,875 179,230 4,847
Tổng lợi nhuận trước thuế 833,253 372,205 376,526 487,793
Lợi nhuận sau thuế 663,238 284,107 282,515 377,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 678,862 292,393 307,155 394,368
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 64,652,887 62,715,284 62,181,426 64,900,357
Tổng tài sản 86,512,859 83,866,952 84,138,945 87,520,070
Nợ ngắn hạn 27,682,803 25,300,789 25,267,595 30,485,074
Tổng nợ 33,956,414 31,026,401 31,285,804 36,294,200
Vốn chủ sở hữu 52,556,445 52,840,552 52,853,141 51,225,869
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040801200 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250816241.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250816248 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250408012036 %38 %40 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.