MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAB

 Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)

Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn - SABECO - SAB
Tiền thân là nhà máy bia Chợ Lớn thuộc hãng bia B.G.I. Ngày 06/05/2003 Tổng công ty Bia Rượu NGK Sài Gòn SABECO được thành lập trên cơ sở Công ty Bia Sài Sòn và tiếp nhận các thành viên mới:Công ty Rượu Bình Tây; Công ty Nước giải khát Chương Dương; Nhà máy Thủy tinh Phú Thọ;Công ty Thương mại Dịch vụ Bia Rượu NGK Sài Gòn.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/04/2025
49.00
  1.85 (3.92%)
Khối lượng
4,010,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    47.15
  • Giá trần
    50.4
  • Giá sàn
    43.85
  • Giá mở cửa
    48
  • Giá cao nhất
    49.6
  • Giá thấp nhất
    47.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,516,800
  • GT Mua
    117.95 (Tỷ)
  • GT Bán
    44.62 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 132.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 641,281,186
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.38
  •        P/E :
    14.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.15
  •        P/B:
    2.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,187,920
  • KLCP đang niêm yết:
    1,282,562,372
  • KLCP đang lưu hành:
    1,282,562,372
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62,845.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,243,134,635 8,135,104,563 7,737,388,216 9,048,632,840
Giá vốn hàng bán 5,083,293,361 5,645,843,204 5,391,899,713 6,433,184,641
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,100,218,230 2,440,442,723 2,278,208,888 2,499,326,726
Lợi nhuận tài chính 270,066,050 258,123,310 241,126,190 272,974,658
Lợi nhuận khác -5,495,547 -13,401,189 -6,774,640 -3,931,183
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,302,893,109 1,634,270,656 1,471,058,114 1,239,136,749
Lợi nhuận sau thuế 1,023,721,636 1,318,921,505 1,161,359,723 990,770,563
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 997,268,619 1,248,288,726 1,119,097,179 965,458,507
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,868,688,794 27,431,927,836 24,070,634,491 25,066,732,804
Tổng tài sản 32,146,520,856 34,153,648,268 32,233,951,493 33,439,406,365
Nợ ngắn hạn 5,344,983,824 8,668,920,291 5,662,214,040 8,657,140,532
Tổng nợ 5,689,664,384 9,023,944,917 6,012,261,617 9,002,313,182
Vốn chủ sở hữu 26,456,856,472 25,129,703,351 26,221,689,876 24,437,093,183
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
7.48 7.13 5.5 3.13
31.31 33.08 35.23 18.88
30.48 27.35 27.45 20.13
18.74 17.25 12.06 12.09
25.17 22.26 16.27 16.16
25.2 30.4 28.85 13.41
25.2 30.4 28.85 29.61
25.54 22.5 25.89 25.17
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012k24k36k2.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k3 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k10 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k26 %28 %30 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012k24k36k16 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.