MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S64

 Công ty Cổ phần Sông Đà 6.04

Hủy niêm yết trên HNX từ ngày 13/7/2012 để sáp nhập với CTCP Sông Đà 6
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 12/07/2012
6.3
  0.3 (5%)
Khối lượng
500
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6
  • Giá thấp nhất
    6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.98
  •        P/E :
    2.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.49
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,500
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2012 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2011
(Đã soát xét)
Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Quý 1- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,509,016 31,665,587 43,180,126 40,480,362
Giá vốn hàng bán 34,859,335 24,502,924 37,741,072 33,735,626
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,649,681 7,162,664 5,439,054 6,744,736
Lợi nhuận tài chính -3,381,445 -2,633,967 -1,757,801 -2,339,154
Lợi nhuận khác 81,413 210,803 89,933 40,047
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,319,910 2,078,121 1,145,114 1,975,261
Lợi nhuận sau thuế 2,489,932 1,558,591 858,835 1,481,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,489,932 1,558,591 398,929 688,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 155,095,706 148,101,575 149,256,228 189,261,011
Tổng tài sản 187,889,639 179,042,724 181,221,586 220,386,480
Nợ ngắn hạn 130,252,649 119,677,143 126,037,170 168,000,991
Tổng nợ 138,463,249 128,057,743 129,377,770 171,341,591
Vốn chủ sở hữu 49,426,391 50,984,981 51,843,817 49,044,889
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.