Thông tin giao dịch
QNS
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi tiền thân là Công ty Đường Quảng Ngãi thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định số 2610/QĐ/BNN-ĐMDN ngày 30/9/2005. Nghành nghề kinh doanh chính gồm: Công nghiệp chế biến đường, mật, thực phẩm, đồ uống, bao bì; Khai thác , sản xuất chế biến và kinh doanh nước khoáng
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
44.10
-1.2 (-2.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
45.3
-
Giá trần
52
-
Giá sàn
38.6
-
Giá mở cửa
44.5
-
Giá cao nhất
45
-
Giá thấp nhất
43.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
116,400
-
GT Mua
7.53 (Tỷ)
-
GT Bán
2.33 (Tỷ)
-
Room còn lại
37.42
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
112.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
187,549,373
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,541,776,633
|
2,830,973,226
|
2,734,425,036
|
2,208,660,411
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,714,601,485
|
1,836,266,935
|
1,814,795,912
|
1,392,002,796
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
807,833,996
|
984,112,063
|
911,739,211
|
781,913,296
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
39,921,748
|
32,020,446
|
43,720,723
|
50,640,219
|
|
Lợi nhuận khác
|
270,111
|
9,925,902
|
13,761,404
|
74,076,039
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
579,179,974
|
764,393,982
|
586,574,927
|
714,611,621
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
531,844,121
|
690,302,766
|
531,947,521
|
622,650,289
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
531,844,121
|
690,302,766
|
531,947,521
|
622,650,289
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,851,977,018
|
9,933,472,609
|
9,341,707,093
|
10,011,044,948
|
|
Tổng tài sản
|
13,577,464,458
|
13,573,394,460
|
13,013,989,243
|
13,808,620,500
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,597,583,943
|
4,508,349,559
|
3,445,982,568
|
3,626,215,706
|
|
Tổng nợ
|
4,788,301,801
|
4,696,739,737
|
3,634,372,746
|
3,806,353,714
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,789,162,657
|
8,876,654,724
|
9,379,616,497
|
10,002,266,787
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
4.31 |
3.46 |
4.12 |
7.68 |
|
|
18.13 |
18.51 |
19.88 |
27.2 |
|
|
6.26 |
11.36 |
11.75 |
6.51 |
|
|
14.28 |
11.51 |
12.69 |
17.21 |
|
|
19.97 |
15.94 |
17.67 |
23.76 |
|
|
31.98 |
31.61 |
30.84 |
23.04 |
|
|
31.98 |
31.61 |
30.84 |
33.77 |
|
|
28.49 |
27.81 |
28.16 |
27.57 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.