MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QBS

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình - QBS>
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (CTCP XNK Quảng Bình) được thành lập đầu năm 2007 và có trụ sở tại số 23, lô 1, khu 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, mã số doanh nghiệp 0200730878, trên cơ sở tách ra từ Công ty cổ phần Hảo Mỳ - một công ty đã có trên 30 năm kinh nghiệm kinh doanh thương mại nội địa về phân bón, hóa chất và nông sản.
Hạn chế giao dịch từ 23.5.2024
Cập nhật:
14:15 T6, 23/05/2025
0.70
  0.1 (16.67%)
Khối lượng
131,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.6
  • Giá trần
    0.7
  • Giá sàn
    0.5
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0.7
  • Giá thấp nhất
    0.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/11/2014
Với Khối lượng (cp):32,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:11/05/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/05/2021
Với Khối lượng (cp):69,329,928
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):3.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 69,329,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/01/2017: Phát hành riêng lẻ 5,330,000
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.03
  •        P/E :
    -0.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.39
  •        P/B:
    0.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,800
  • KLCP đang niêm yết:
    69,329,928
  • KLCP đang lưu hành:
    69,329,928
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.53
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,380,717 34,197,255 75,000 51,000
Giá vốn hàng bán 21,376,943 34,024,993 37,220 37,220
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,774 172,262 37,780 13,780
Lợi nhuận tài chính -604 -10,242 137,962 -51,415
Lợi nhuận khác -1,712,208 -162,206 -135,522 -86,907
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,735,187 -41,961,730 -27,115,157 -64,333,425
Lợi nhuận sau thuế -7,053,237 -41,961,730 -27,115,157 -64,333,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,053,237 -41,961,730 -27,115,157 -64,333,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 459,421,074 417,294,711 390,199,117 326,093,644
Tổng tài sản 470,622,040 426,248,229 398,981,665 334,715,267
Nợ ngắn hạn 33,182,331 30,770,251 30,618,844 30,685,872
Tổng nợ 33,182,331 30,770,251 30,618,844 30,685,872
Vốn chủ sở hữu 437,439,708 395,477,978 368,362,820 304,029,396
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.41 0.01 -0.59 -2.03
8.92 8.91 6.41 4.39
-1.77 832 n/a -0.49
-7.96 0.03 -8.66 -41.97
-15.74 0.06 -9.23 -46.2
-1.62 2.51 -9.05 -252.9
-1.62 2.51 0.49 0.12
49.44 51.06 6.21 9.17
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-24 %-16 %-8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-24 %-16 %-8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80-40040-150000 %-100000 %-50000 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401224360 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006006.4 %8 %9.6 %11.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.